C
CODA sang BRL:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Real Brazil (BRL)

CODA/BRL: 1 CODA ≈ R$0.08372 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.08372. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng BRL đã giảm R$0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng BRL là R$13.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.06516.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang BRL

R$0.08372--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang BRL là R$0.08372 BRL, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/BRL trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is -- and --, and CODA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi CODA sang BRL

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CODA
0.08BRL
2CODA
0.16BRL
3CODA
0.25BRL
4CODA
0.33BRL
5CODA
0.41BRL
6CODA
0.5BRL
7CODA
0.58BRL
8CODA
0.66BRL
9CODA
0.75BRL
10CODA
0.83BRL
10,000CODA
837.26BRL
50,000CODA
4,186.31BRL
100,000CODA
8,372.62BRL
500,000CODA
41,863.11BRL
1,000,000CODA
83,726.23BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CODA

logo BRLSố lượng
Chuyển thành
C
1BRL
11.94CODA
2BRL
23.88CODA
3BRL
35.83CODA
4BRL
47.77CODA
5BRL
59.71CODA
6BRL
71.66CODA
7BRL
83.6CODA
8BRL
95.54CODA
9BRL
107.49CODA
10BRL
119.43CODA
100BRL
1,194.36CODA
500BRL
5,971.84CODA
1,000BRL
11,943.68CODA
5,000BRL
59,718.43CODA
10,000BRL
119,436.87CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang BRL và BRL sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CODA sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.02 USD, 1 CODA = €0.01 EUR, 1 CODA = ₹1.4 INR, 1 CODA = Rp264.27 IDR, 1 CODA = $0.02 CAD, 1 CODA = £0.01 GBP, 1 CODA = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
8.91
logo BTCBTC
0.00103
logo ETHETH
0.03071
logo USDTUSDT
94.39
logo XRPXRP
43.07
logo BNBBNB
0.1026
logo SOLSOL
0.6828
logo USDCUSDC
94.22
logo SMARTSMART
30,450.36
logo TRXTRX
324.99
logo STETHSTETH
0.03075
logo DOGEDOGE
599.21
logo ADAADA
200.67
logo WBTCWBTC
0.00103
logo HYPEHYPE
2.3
logo BCHBCH
0.1928

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide