Cronos IDCROID sang IDR:Chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CROID/IDR: 1 CROID ≈ Rp260.71 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp260.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 162,784,756.94 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng IDR là Rp709,954,793,563,617.07. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng IDR đã tăng Rp22.14, biểu thị mức tăng +9.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng IDR là Rp7,682.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp192.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang IDR

Rp260.71+9.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang IDR là Rp260.71 IDR, với sự thay đổi +9.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROID/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CROID/-- Spot is -- and --, and CROID/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CROID sang IDR

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CROID
260.27IDR
2CROID
520.54IDR
3CROID
780.81IDR
4CROID
1,041.08IDR
5CROID
1,301.35IDR
6CROID
1,561.63IDR
7CROID
1,821.9IDR
8CROID
2,082.17IDR
9CROID
2,342.44IDR
10CROID
2,602.71IDR
100CROID
26,027.19IDR
500CROID
130,135.99IDR
1,000CROID
260,271.98IDR
5,000CROID
1,301,359.92IDR
10,000CROID
2,602,719.84IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CROID

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1IDR
0.003842CROID
2IDR
0.007684CROID
3IDR
0.01152CROID
4IDR
0.01536CROID
5IDR
0.01921CROID
6IDR
0.02305CROID
7IDR
0.02689CROID
8IDR
0.03073CROID
9IDR
0.03457CROID
10IDR
0.03842CROID
100,000IDR
384.21CROID
500,000IDR
1,921.06CROID
1,000,000IDR
3,842.13CROID
5,000,000IDR
19,210.67CROID
10,000,000IDR
38,421.34CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang IDR và IDR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CROID sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.02 USD, 1 CROID = €0.01 EUR, 1 CROID = ₹1.38 INR, 1 CROID = Rp260.72 IDR, 1 CROID = $0.02 CAD, 1 CROID = £0.01 GBP, 1 CROID = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002775
logo BTCBTC
0.0000003269
logo ETHETH
0.000009659
logo USDTUSDT
0.0299
logo XRPXRP
0.01399
logo BNBBNB
0.00003239
logo SOLSOL
0.0002155
logo USDCUSDC
0.02987
logo TRXTRX
0.1036
logo STETHSTETH
0.000009672
logo SMARTSMART
10.07
logo DOGEDOGE
0.1883
logo ADAADA
0.06388
logo WBTCWBTC
0.0000003271
logo HYPEHYPE
0.0007824
logo BCHBCH
0.00006045

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide