EfinityEFI sang USD:Chuyển đổi Efinity (EFI) sang Đô la Mỹ (USD)

EFI/USD: 1 EFI ≈ $0.04785 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Efinity Thị trường hôm nay

Efinity đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EFI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.04785. Với nguồn cung lưu hành là 86,915,138.61 EFI, tổng vốn hóa thị trường của EFI tính bằng USD là $4,159,496.91. Trong 24h qua, giá của EFI tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EFI tính bằng USD là $3.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009811.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EFI sang USD

$0.04785+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EFI sang USD là $0.04785 USD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Efinity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EFI/-- Spot is -- and --, and EFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Efinity sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi EFI sang USD

logo EfinitySố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1EFI
0.04USD
2EFI
0.09USD
3EFI
0.14USD
4EFI
0.19USD
5EFI
0.23USD
6EFI
0.28USD
7EFI
0.33USD
8EFI
0.38USD
9EFI
0.43USD
10EFI
0.47USD
10,000EFI
478.56USD
50,000EFI
2,392.84USD
100,000EFI
4,785.69USD
500,000EFI
23,928.49USD
1,000,000EFI
47,856.99USD

Bảng chuyển đổi USD sang EFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Efinity
1USD
20.89EFI
2USD
41.79EFI
3USD
62.68EFI
4USD
83.58EFI
5USD
104.47EFI
6USD
125.37EFI
7USD
146.26EFI
8USD
167.16EFI
9USD
188.06EFI
10USD
208.95EFI
100USD
2,089.55EFI
500USD
10,447.79EFI
1,000USD
20,895.58EFI
5,000USD
104,477.94EFI
10,000USD
208,955.89EFI

Bảng chuyển đổi số tiền EFI sang USD và USD sang EFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang EFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Efinity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EFI = $0.05 USD, 1 EFI = €0.04 EUR, 1 EFI = ₹4.27 INR, 1 EFI = Rp795.7 IDR, 1 EFI = $0.07 CAD, 1 EFI = £0.04 GBP, 1 EFI = ฿1.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
49.01
logo BTCBTC
0.005703
logo ETHETH
0.1697
logo USDTUSDT
500.2
logo XRPXRP
227.89
logo BNBBNB
0.5802
logo SOLSOL
3.6
logo USDCUSDC
499.95
logo SMARTSMART
175,506.33
logo TRXTRX
1,818.97
logo STETHSTETH
0.1699
logo DOGEDOGE
3,304.69
logo ADAADA
1,183.71
logo WBTCWBTC
0.005721
logo BCHBCH
0.9404
logo HYPEHYPE
14.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Efinity (EFI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng EFI của bạn

Nhập số lượng EFI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Efinity hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Efinity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Efinity sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Efinity sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Efinity sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Efinity sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Efinity sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide