EnviDaEDAT sang EUR:Chuyển đổi EnviDa (EDAT) sang Euro (EUR)

EDAT/EUR: 1 EDAT ≈ €0.02088 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

EnviDa Thị trường hôm nay

EnviDa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDAT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02088. Với nguồn cung lưu hành là 10,476,283.76 EDAT, tổng vốn hóa thị trường của EDAT tính bằng EUR là €189,951.35. Trong 24h qua, giá của EDAT tính bằng EUR đã giảm €-0.001154, biểu thị mức giảm -5.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDAT tính bằng EUR là €1.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005655.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDAT sang EUR

0.02088-5.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDAT sang EUR là €0.02088 EUR, với sự thay đổi -5.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDAT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDAT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch EnviDa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EDAT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EDAT/-- Spot is -- and --, and EDAT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi EnviDa sang Euro

Bảng chuyển đổi EDAT sang EUR

logo EnviDaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EDAT
0.02EUR
2EDAT
0.04EUR
3EDAT
0.06EUR
4EDAT
0.08EUR
5EDAT
0.1EUR
6EDAT
0.12EUR
7EDAT
0.14EUR
8EDAT
0.16EUR
9EDAT
0.18EUR
10EDAT
0.2EUR
10,000EDAT
208.86EUR
50,000EDAT
1,044.32EUR
100,000EDAT
2,088.64EUR
500,000EDAT
10,443.24EUR
1,000,000EDAT
20,886.48EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EDAT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo EnviDa
1EUR
47.87EDAT
2EUR
95.75EDAT
3EUR
143.63EDAT
4EUR
191.51EDAT
5EUR
239.38EDAT
6EUR
287.26EDAT
7EUR
335.14EDAT
8EUR
383.02EDAT
9EUR
430.9EDAT
10EUR
478.77EDAT
100EUR
4,787.78EDAT
500EUR
23,938.92EDAT
1,000EUR
47,877.84EDAT
5,000EUR
239,389.23EDAT
10,000EUR
478,778.47EDAT

Bảng chuyển đổi số tiền EDAT sang EUR và EUR sang EDAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EDAT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang EDAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EnviDa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDAT = $0.02 USD, 1 EDAT = €0.02 EUR, 1 EDAT = ₹2.15 INR, 1 EDAT = Rp402.38 IDR, 1 EDAT = $0.03 CAD, 1 EDAT = £0.02 GBP, 1 EDAT = ฿0.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
57.77
logo BTCBTC
0.006618
logo ETHETH
0.2033
logo USDTUSDT
576.28
logo XRPXRP
279.32
logo BNBBNB
0.6774
logo SOLSOL
4.34
logo USDCUSDC
575.91
logo TRXTRX
2,090.78
logo SMARTSMART
199,394.34
logo STETHSTETH
0.2031
logo DOGEDOGE
3,916.3
logo ADAADA
1,382.88
logo WBTCWBTC
0.00663
logo BCHBCH
1.05
logo LINKLINK
45.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EnviDa (EDAT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng EDAT của bạn

Nhập số lượng EDAT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EnviDa hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EnviDa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EnviDa sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EnviDa sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EnviDa sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EnviDa sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi EnviDa sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide