Bảng giá tiền điện tử sang tiền pháp định
Truy vấn một điểm đến về giá theo thời gian thực, thay đổi 24 giờ, khối lượng giao dịch và dữ liệu vốn hóa thị trường tổng thể của các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Tether, Dogecoin so với hơn 40 loại tiền pháp định toàn cầu như AED, ARS, BRL, GBP, EUR, v.v.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| zł328,547.76 | +3.08% | zł4.14B | zł6.56T | |||
| zł11,040.85 | +3.12% | zł1.24B | zł1.33T | |||
| zł3.65 | +0.02% | zł317.15B | zł694.51B | |||
| zł0.5668 | +1.43% | zł87.73M | zł86.27B | |||
| ₽7,043,760.92 | +3.08% | ₽88.90B | ₽140.68T | |||
| ₽236,705.74 | +3.12% | ₽26.67B | ₽28.62T | |||
| ₽78.36 | +0.02% | ₽6.79T | ₽14.88T | |||
| ₽12.15 | +1.43% | ₽1.88B | ₽1.84T | |||
| ر.س337,089.74 | +3.08% | ر.س4.25B | ر.س6.73T | |||
| ر.س11,327.90 | +3.12% | ر.س1.27B | ر.س1.36T | |||
| ر.س3.75 | +0.02% | ر.س325.40B | ر.س712.56B | |||
| ر.س0.5816 | +1.43% | ر.س90.01M | ر.س88.51B | |||
| ฿2,901,343.13 | +3.08% | ฿36.61B | ฿57.94T | |||
| ฿97,499.70 | +3.12% | ฿10.98B | ฿11.78T | |||
| ฿32.27 | +0.02% | ฿2.80T | ฿6.13T | |||
| ฿5.00 | +1.43% | ฿774.80M | ฿761.86B | |||
| $2,819,365.64 | +3.08% | $35.58B | $56.31T | |||
| $94,744.84 | +3.12% | $10.67B | $11.45T | |||
| $31.36 | +0.02% | $2.72T | $5.95T | |||
| $4.86 | +1.43% | $752.90M | $740.33B |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
15 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%