FoodFOOD sang RUB:Chuyển đổi Food (FOOD) sang Rúp Nga (RUB)

FOOD/RUB: 1 FOOD ≈ ₽0.08969 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Food Thị trường hôm nay

Food đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Food chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽0.08969. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FOOD, tổng vốn hóa thị trường của Food tính bằng RUB là ₽0. Trong 24h qua, giá của Food tính bằng RUB đã tăng ₽0.000179, biểu thị mức tăng +0.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Food tính bằng RUB là ₽1.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.0889.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOD sang RUB

0.08969+0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOD sang RUB là ₽0.08969 RUB, với sự thay đổi +0.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FOOD/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOD/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Food

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FOOD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FOOD/-- Spot is -- and --, and FOOD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Food sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi FOOD sang RUB

logo FoodSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1FOOD
0.08RUB
2FOOD
0.17RUB
3FOOD
0.26RUB
4FOOD
0.35RUB
5FOOD
0.44RUB
6FOOD
0.53RUB
7FOOD
0.62RUB
8FOOD
0.71RUB
9FOOD
0.8RUB
10FOOD
0.89RUB
10,000FOOD
896.92RUB
50,000FOOD
4,484.64RUB
100,000FOOD
8,969.29RUB
500,000FOOD
44,846.45RUB
1,000,000FOOD
89,692.91RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang FOOD

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Food
1RUB
11.14FOOD
2RUB
22.29FOOD
3RUB
33.44FOOD
4RUB
44.59FOOD
5RUB
55.74FOOD
6RUB
66.89FOOD
7RUB
78.04FOOD
8RUB
89.19FOOD
9RUB
100.34FOOD
10RUB
111.49FOOD
100RUB
1,114.91FOOD
500RUB
5,574.57FOOD
1,000RUB
11,149.15FOOD
5,000RUB
55,745.76FOOD
10,000RUB
111,491.52FOOD

Bảng chuyển đổi số tiền FOOD sang RUB và RUB sang FOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FOOD sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUB sang FOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Food phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOD = $0 USD, 1 FOOD = €0 EUR, 1 FOOD = ₹0.1 INR, 1 FOOD = Rp18.9 IDR, 1 FOOD = $0 CAD, 1 FOOD = £0 GBP, 1 FOOD = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.6392
logo BTCBTC
0.00007429
logo ETHETH
0.002273
logo USDTUSDT
6.29
logo XRPXRP
3.23
logo BNBBNB
0.007556
logo USDCUSDC
6.29
logo SOLSOL
0.04936
logo SMARTSMART
2,168.41
logo TRXTRX
22.95
logo STETHSTETH
0.002277
logo DOGEDOGE
44.81
logo ADAADA
15.6
logo BCHBCH
0.01122
logo WBTCWBTC
0.00007417
logo LEOLEO
0.6657

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Food (FOOD) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng FOOD của bạn

Nhập số lượng FOOD của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Food hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Food.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Food sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Food sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Food sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Food sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi Food sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide