GensoKishi MetaverseMV sang CNY:Chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MV/CNY: 1 MV ≈ ¥0.02809 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

GensoKishi Metaverse Thị trường hôm nay

GensoKishi Metaverse đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GensoKishi Metaverse chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02809. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 399,737,601.71 MV, tổng vốn hóa thị trường của GensoKishi Metaverse tính bằng CNY là ¥79,795,114.37. Trong 24h qua, giá của GensoKishi Metaverse tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001204, biểu thị mức tăng +0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GensoKishi Metaverse tính bằng CNY là ¥11.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02745.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MV sang CNY

¥0.02809+0.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MV sang CNY là ¥0.02809 CNY, với sự thay đổi +0.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MV/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GensoKishi Metaverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GensoKishi MetaverseMV/USDT
Giao ngay
$0.003972
+1.12%

The real-time trading price of MV/USDT Spot is $0.003972, with a 24-hour trading change of +1.12%, MV/USDT Spot is $0.003972 and +1.12%, and MV/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GensoKishi Metaverse sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MV sang CNY

logo GensoKishi MetaverseSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MV
0.02CNY
2MV
0.05CNY
3MV
0.08CNY
4MV
0.11CNY
5MV
0.14CNY
6MV
0.16CNY
7MV
0.19CNY
8MV
0.22CNY
9MV
0.25CNY
10MV
0.28CNY
10,000MV
280.97CNY
50,000MV
1,404.89CNY
100,000MV
2,809.79CNY
500,000MV
14,048.95CNY
1,000,000MV
28,097.9CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MV

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GensoKishi Metaverse
1CNY
35.58MV
2CNY
71.17MV
3CNY
106.76MV
4CNY
142.35MV
5CNY
177.94MV
6CNY
213.53MV
7CNY
249.12MV
8CNY
284.71MV
9CNY
320.3MV
10CNY
355.89MV
100CNY
3,558.98MV
500CNY
17,794.92MV
1,000CNY
35,589.84MV
5,000CNY
177,949.22MV
10,000CNY
355,898.45MV

Bảng chuyển đổi số tiền MV sang CNY và CNY sang MV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GensoKishi Metaverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MV = $0 USD, 1 MV = €0 EUR, 1 MV = ₹0.35 INR, 1 MV = Rp66.09 IDR, 1 MV = $0.01 CAD, 1 MV = £0 GBP, 1 MV = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.38
logo BTCBTC
0.0007331
logo ETHETH
0.02201
logo USDTUSDT
70.43
logo XRPXRP
31.18
logo BNBBNB
0.07463
logo SOLSOL
0.4939
logo USDCUSDC
70.35
logo SMARTSMART
20,504.88
logo TRXTRX
240.1
logo STETHSTETH
0.02204
logo DOGEDOGE
430.16
logo ADAADA
138.56
logo WBTCWBTC
0.0007328
logo HYPEHYPE
1.81
logo BCHBCH
0.1395

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MV của bạn

Nhập số lượng MV của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GensoKishi Metaverse hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GensoKishi Metaverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GensoKishi Metaverse sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GensoKishi Metaverse sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GensoKishi Metaverse sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GensoKishi Metaverse sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi GensoKishi Metaverse sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide