Idexo Thị trường hôm nay
Idexo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Idexo chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,043,645 IDO, tổng vốn hóa thị trường của Idexo tính bằng INR là ₹15,338,040,374.91. Trong 24h qua, giá của Idexo tính bằng INR đã tăng ₹0.003444, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Idexo tính bằng INR là ₹57.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.005293.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDO sang INR là ₹2.02 INR, với sự thay đổi +0.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDO/INR trong ngày qua.
Giao dịch Idexo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
The real-time trading price of IDO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, IDO/-- Spot is -- and --, and IDO/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Idexo sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi IDO sang INR
Chuyển thành | |
|---|---|
1IDO | 2.02INR |
2IDO | 4.05INR |
3IDO | 6.08INR |
4IDO | 8.11INR |
5IDO | 10.14INR |
6IDO | 12.17INR |
7IDO | 14.2INR |
8IDO | 16.23INR |
9IDO | 18.26INR |
10IDO | 20.29INR |
100IDO | 202.98INR |
500IDO | 1,014.93INR |
1,000IDO | 2,029.87INR |
5,000IDO | 10,149.38INR |
10,000IDO | 20,298.76INR |
Bảng chuyển đổi INR sang IDO
Chuyển thành | |
|---|---|
1INR | 0.4926IDO |
2INR | 0.9852IDO |
3INR | 1.47IDO |
4INR | 1.97IDO |
5INR | 2.46IDO |
6INR | 2.95IDO |
7INR | 3.44IDO |
8INR | 3.94IDO |
9INR | 4.43IDO |
10INR | 4.92IDO |
1,000INR | 492.64IDO |
5,000INR | 2,463.2IDO |
10,000INR | 4,926.4IDO |
50,000INR | 24,632.04IDO |
100,000INR | 49,264.08IDO |
Bảng chuyển đổi số tiền IDO sang INR và INR sang IDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang IDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Idexo phổ biến
Idexo | 1 IDO |
|---|---|
$0.02USD | |
€0.02EUR | |
₹2.03INR | |
Rp375.82IDR | |
$0.03CAD | |
£0.02GBP | |
฿0.72THB |
Idexo | 1 IDO |
|---|---|
₽1.74RUB | |
R$0.12BRL | |
د.إ0.08AED | |
₺0.96TRY | |
¥0.16CNY | |
¥3.5JPY | |
$0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDO = $0.02 USD, 1 IDO = €0.02 EUR, 1 IDO = ₹2.03 INR, 1 IDO = Rp375.82 IDR, 1 IDO = $0.03 CAD, 1 IDO = £0.02 GBP, 1 IDO = ฿0.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.5342 | |
0.00006024 | |
0.001752 | |
5.55 | |
2.65 | |
0.006163 | |
0.0398 | |
5.56 |
0.001753 | |
1,813.26 | |
19.41 | |
37.79 | |
12.63 | |
0.00006034 | |
0.009658 | |
0.3889 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Idexo (IDO) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng IDO của bạn
Nhập số lượng IDO của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Idexo hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Idexo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Idexo sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Idexo sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Idexo sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Idexo sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Idexo sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Idexo (IDO)
ICO, IEO, IDO là gì? Tổng quan về ICO, IEO, IDO trong thị trường tiền điện tử
Mỗi chu kỳ tăng trưởng của thị trường crypto lại mang đến làn sóng nhà đầu tư mới tìm kiếm cơ hội “vào sớm”.
IDO là gì? Hiểu về quá trình tiến hóa từ ICO đến IEO đến IDO
Mỗi chu kỳ tăng trưởng của thị trường crypto đều thu hút một làn sóng nhà đầu tư mới—những người nhanh chóng nhận ra rằng cách một token được ra mắt quan trọng không kém token nào họ mua.
Mumubit Token (MCTP): Một Ngôi Sao Đang Nổi Trong Các Nền Tảng IDO và Phát Triển Dự Án, Định Nghĩa Lại Đầu Tư Tiền Điện Tử
Mumubit là một nền tảng IDO chuyên nghiệp và khởi động dự án cung cấp dịch vụ khởi động dự án và đầu tư toàn diện chủ yếu cho các lĩnh vực trò chơi blockchain, NFT và metaverse.