InitiaINIT sang IDR:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

INIT/IDR: 1 INIT ≈ Rp1,761.96 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,761.96. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng IDR là Rp4,364,793,417,116,701.81. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng IDR đã giảm Rp-19.77, biểu thị mức giảm -1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng IDR là Rp24,081.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,042.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang IDR

Rp1,761.96-1.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang IDR là Rp1,761.96 IDR, với sự thay đổi -1.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.1063
-1.20%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.106
-1.12%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.1063, with a 24-hour trading change of -1.20%, INIT/USDT Spot is $0.1063 and -1.20%, and INIT/USDT Perpetual is $0.106 and -1.12%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi INIT sang IDR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1INIT
1,761.96IDR
2INIT
3,523.92IDR
3INIT
5,285.88IDR
4INIT
7,047.84IDR
5INIT
8,809.8IDR
6INIT
10,571.76IDR
7INIT
12,333.72IDR
8INIT
14,095.68IDR
9INIT
15,857.64IDR
10INIT
17,619.6IDR
100INIT
176,196.06IDR
500INIT
880,980.3IDR
1,000INIT
1,761,960.6IDR
5,000INIT
8,809,803.01IDR
10,000INIT
17,619,606.03IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang INIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1IDR
0.0005675INIT
2IDR
0.001135INIT
3IDR
0.001702INIT
4IDR
0.00227INIT
5IDR
0.002837INIT
6IDR
0.003405INIT
7IDR
0.003972INIT
8IDR
0.00454INIT
9IDR
0.005107INIT
10IDR
0.005675INIT
1,000,000IDR
567.54INIT
5,000,000IDR
2,837.74INIT
10,000,000IDR
5,675.49INIT
50,000,000IDR
28,377.47INIT
100,000,000IDR
56,754.95INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang IDR và IDR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.11 USD, 1 INIT = €0.09 EUR, 1 INIT = ₹9.43 INR, 1 INIT = Rp1,761.96 IDR, 1 INIT = $0.15 CAD, 1 INIT = £0.08 GBP, 1 INIT = ฿3.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002966
logo BTCBTC
0.0000003436
logo ETHETH
0.00001017
logo USDTUSDT
0.03003
logo XRPXRP
0.01364
logo BNBBNB
0.00003494
logo SOLSOL
0.000217
logo USDCUSDC
0.03001
logo TRXTRX
0.1094
logo STETHSTETH
0.00001018
logo SMARTSMART
10.61
logo DOGEDOGE
0.1964
logo ADAADA
0.0716
logo WBTCWBTC
0.0000003445
logo BCHBCH
0.00005765
logo LINKLINK
0.002297

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide