Planet IXIXT sang INR:Chuyển đổi Planet IX (IXT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

IXT/INR: 1 IXT ≈ ₹16.39 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Planet IX Thị trường hôm nay

Planet IX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IXT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹16.39. Với nguồn cung lưu hành là 152,901,557.24 IXT, tổng vốn hóa thị trường của IXT tính bằng INR là ₹222,484,496,319.36. Trong 24h qua, giá của IXT tính bằng INR đã giảm ₹-0.9615, biểu thị mức giảm -5.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IXT tính bằng INR là ₹415.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IXT sang INR

16.39-5.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IXT sang INR là ₹16.39 INR, với sự thay đổi -5.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IXT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IXT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Planet IX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IXT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, IXT/-- Spot is -- and --, and IXT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Planet IX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi IXT sang INR

logo Planet IXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IXT
16.59INR
2IXT
33.18INR
3IXT
49.77INR
4IXT
66.37INR
5IXT
82.96INR
6IXT
99.55INR
7IXT
116.14INR
8IXT
132.74INR
9IXT
149.33INR
10IXT
165.92INR
100IXT
1,659.25INR
500IXT
8,296.28INR
1,000IXT
16,592.56INR
5,000IXT
82,962.82INR
10,000IXT
165,925.64INR

Bảng chuyển đổi INR sang IXT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Planet IX
1INR
0.06026IXT
2INR
0.1205IXT
3INR
0.1808IXT
4INR
0.241IXT
5INR
0.3013IXT
6INR
0.3616IXT
7INR
0.4218IXT
8INR
0.4821IXT
9INR
0.5424IXT
10INR
0.6026IXT
10,000INR
602.67IXT
50,000INR
3,013.39IXT
100,000INR
6,026.79IXT
500,000INR
30,133.97IXT
1,000,000INR
60,267.95IXT

Bảng chuyển đổi số tiền IXT sang INR và INR sang IXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IXT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang IXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Planet IX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IXT = $0.18 USD, 1 IXT = €0.16 EUR, 1 IXT = ₹16.39 INR, 1 IXT = Rp3,087.57 IDR, 1 IXT = $0.26 CAD, 1 IXT = £0.14 GBP, 1 IXT = ฿5.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5201
logo BTCBTC
0.00005987
logo ETHETH
0.001801
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.52
logo BNBBNB
0.006174
logo SOLSOL
0.04095
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,713.81
logo TRXTRX
19.16
logo STETHSTETH
0.001809
logo DOGEDOGE
35.36
logo ADAADA
11.76
logo WBTCWBTC
0.00005995
logo HYPEHYPE
0.1484
logo BCHBCH
0.01117

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Planet IX (IXT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng IXT của bạn

Nhập số lượng IXT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Planet IX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Planet IX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Planet IX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Planet IX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Planet IX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Planet IX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Planet IX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide