KeyFiKEYFI sang VND:Chuyển đổi KeyFi (KEYFI) sang Việt Nam đồng (VND)

KEYFI/VND: 1 KEYFI ≈ ₫468.51 VND

Lần cập nhật mới nhất:

KeyFi Thị trường hôm nay

KeyFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KeyFi chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫468.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,234,091.51 KEYFI, tổng vốn hóa thị trường của KeyFi tính bằng VND là ₫39,613,099,014,880.02. Trong 24h qua, giá của KeyFi tính bằng VND đã tăng ₫263.83, biểu thị mức tăng +127.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KeyFi tính bằng VND là ₫67,189.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫142.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KEYFI sang VND

468.51+127.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KEYFI sang VND là ₫468.51 VND, với sự thay đổi +127.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KEYFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KEYFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch KeyFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KEYFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KEYFI/-- Spot is -- and --, and KEYFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi KeyFi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KEYFI sang VND

logo KeyFiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KEYFI
468.51VND
2KEYFI
937.02VND
3KEYFI
1,405.53VND
4KEYFI
1,874.04VND
5KEYFI
2,342.55VND
6KEYFI
2,811.06VND
7KEYFI
3,279.57VND
8KEYFI
3,748.09VND
9KEYFI
4,216.6VND
10KEYFI
4,685.11VND
100KEYFI
46,851.13VND
500KEYFI
234,255.68VND
1,000KEYFI
468,511.37VND
5,000KEYFI
2,342,556.85VND
10,000KEYFI
4,685,113.71VND

Bảng chuyển đổi VND sang KEYFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo KeyFi
1VND
0.002134KEYFI
2VND
0.004268KEYFI
3VND
0.006403KEYFI
4VND
0.008537KEYFI
5VND
0.01067KEYFI
6VND
0.0128KEYFI
7VND
0.01494KEYFI
8VND
0.01707KEYFI
9VND
0.0192KEYFI
10VND
0.02134KEYFI
100,000VND
213.44KEYFI
500,000VND
1,067.2KEYFI
1,000,000VND
2,134.41KEYFI
5,000,000VND
10,672.09KEYFI
10,000,000VND
21,344.19KEYFI

Bảng chuyển đổi số tiền KEYFI sang VND và VND sang KEYFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KEYFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang KEYFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KeyFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KEYFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KEYFI = $0.02 USD, 1 KEYFI = €0.02 EUR, 1 KEYFI = ₹1.59 INR, 1 KEYFI = Rp299.37 IDR, 1 KEYFI = $0.03 CAD, 1 KEYFI = £0.01 GBP, 1 KEYFI = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001645
logo BTCBTC
0.0000001878
logo ETHETH
0.0000056
logo USDTUSDT
0.01912
logo XRPXRP
0.007975
logo BNBBNB
0.00002003
logo SOLSOL
0.000125
logo USDCUSDC
0.01912
logo SMARTSMART
5.67
logo STETHSTETH
0.000005606
logo TRXTRX
0.06489
logo DOGEDOGE
0.1119
logo ADAADA
0.03491
logo WBTCWBTC
0.0000001883
logo LINKLINK
0.001256
logo HYPEHYPE
0.0005006

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KeyFi (KEYFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KEYFI của bạn

Nhập số lượng KEYFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KeyFi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KeyFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KeyFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KeyFi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KeyFi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KeyFi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi KeyFi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide