KintsugiKINT sang INR:Chuyển đổi Kintsugi (KINT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

KINT/INR: 1 KINT ≈ ₹2.53 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Kintsugi Thị trường hôm nay

Kintsugi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KINT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.53. Với nguồn cung lưu hành là 3,696,210.99 KINT, tổng vốn hóa thị trường của KINT tính bằng INR là ₹831,398,345.4. Trong 24h qua, giá của KINT tính bằng INR đã giảm ₹-0.2707, biểu thị mức giảm -9.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KINT tính bằng INR là ₹5,793.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KINT sang INR

2.53-9.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KINT sang INR là ₹2.53 INR, với sự thay đổi -9.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KINT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KINT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Kintsugi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KintsugiKINT/USDT
Giao ngay
$0.02856
-9.39%

The real-time trading price of KINT/USDT Spot is $0.02856, with a 24-hour trading change of -9.39%, KINT/USDT Spot is $0.02856 and -9.39%, and KINT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kintsugi sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi KINT sang INR

logo KintsugiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1KINT
2.53INR
2KINT
5.07INR
3KINT
7.61INR
4KINT
10.15INR
5KINT
12.69INR
6KINT
15.23INR
7KINT
17.77INR
8KINT
20.31INR
9KINT
22.85INR
10KINT
25.39INR
100KINT
253.98INR
500KINT
1,269.94INR
1,000KINT
2,539.89INR
5,000KINT
12,699.47INR
10,000KINT
25,398.95INR

Bảng chuyển đổi INR sang KINT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kintsugi
1INR
0.3937KINT
2INR
0.7874KINT
3INR
1.18KINT
4INR
1.57KINT
5INR
1.96KINT
6INR
2.36KINT
7INR
2.75KINT
8INR
3.14KINT
9INR
3.54KINT
10INR
3.93KINT
1,000INR
393.71KINT
5,000INR
1,968.58KINT
10,000INR
3,937.17KINT
50,000INR
19,685.85KINT
100,000INR
39,371.7KINT

Bảng chuyển đổi số tiền KINT sang INR và INR sang KINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KINT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang KINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kintsugi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KINT = $0.03 USD, 1 KINT = €0.02 EUR, 1 KINT = ₹2.53 INR, 1 KINT = Rp477.46 IDR, 1 KINT = $0.04 CAD, 1 KINT = £0.02 GBP, 1 KINT = ฿0.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5252
logo BTCBTC
0.00006097
logo ETHETH
0.001858
logo USDTUSDT
5.65
logo XRPXRP
2.64
logo BNBBNB
0.006213
logo SOLSOL
0.03928
logo USDCUSDC
5.64
logo TRXTRX
19.62
logo SMARTSMART
1,908.43
logo STETHSTETH
0.001858
logo DOGEDOGE
35.79
logo ADAADA
12.1
logo WBTCWBTC
0.00006109
logo HYPEHYPE
0.1429
logo BCHBCH
0.01116

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kintsugi (KINT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng KINT của bạn

Nhập số lượng KINT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kintsugi hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kintsugi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kintsugi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kintsugi sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kintsugi sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kintsugi sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kintsugi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide