LevanaLVN sang HKD:Chuyển đổi Levana (LVN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

LVN/HKD: 1 LVN ≈ $0.01179 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Levana Thị trường hôm nay

Levana đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LVN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01179. Với nguồn cung lưu hành là 803,015,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của LVN tính bằng HKD là $73,669,529.06. Trong 24h qua, giá của LVN tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVN tính bằng HKD là $6.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000389.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVN sang HKD

$0.01179+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang HKD là $0.01179 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LVN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Levana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LVN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, LVN/-- Spot is -- and --, and LVN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Levana sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi LVN sang HKD

logo LevanaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1LVN
0.01HKD
2LVN
0.02HKD
3LVN
0.03HKD
4LVN
0.04HKD
5LVN
0.05HKD
6LVN
0.07HKD
7LVN
0.08HKD
8LVN
0.09HKD
9LVN
0.1HKD
10LVN
0.11HKD
10,000LVN
117.9HKD
50,000LVN
589.52HKD
100,000LVN
1,179.05HKD
500,000LVN
5,895.27HKD
1,000,000LVN
11,790.55HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang LVN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Levana
1HKD
84.81LVN
2HKD
169.62LVN
3HKD
254.44LVN
4HKD
339.25LVN
5HKD
424.06LVN
6HKD
508.88LVN
7HKD
593.69LVN
8HKD
678.5LVN
9HKD
763.32LVN
10HKD
848.13LVN
100HKD
8,481.36LVN
500HKD
42,406.83LVN
1,000HKD
84,813.66LVN
5,000HKD
424,068.3LVN
10,000HKD
848,136.61LVN

Bảng chuyển đổi số tiền LVN sang HKD và HKD sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LVN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang LVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Levana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVN = $0 USD, 1 LVN = €0 EUR, 1 LVN = ₹0.14 INR, 1 LVN = Rp25.26 IDR, 1 LVN = $0 CAD, 1 LVN = £0 GBP, 1 LVN = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.53
logo BTCBTC
0.0007532
logo ETHETH
0.0228
logo USDTUSDT
64.29
logo BNBBNB
0.07756
logo XRPXRP
35.99
logo USDCUSDC
64.24
logo SOLSOL
0.5432
logo SMARTSMART
16,715.63
logo TRXTRX
230.44
logo STETHSTETH
0.0228
logo TOMITOMI
442,013.47
logo DOGEDOGE
527.67
logo ADAADA
184.28
logo BCHBCH
0.1136
logo WBTCWBTC
0.0007529

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Levana (LVN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng LVN của bạn

Nhập số lượng LVN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide