MEZZMEZZ sang CAD:Chuyển đổi MEZZ (MEZZ) sang Đô la Canada (CAD)

MEZZ/CAD: 1 MEZZ ≈ $0.02875 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

MEZZ Thị trường hôm nay

MEZZ đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MEZZ chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.02875. Với nguồn cung lưu hành là 0 MEZZ, tổng vốn hóa thị trường của MEZZ tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của MEZZ tính bằng CAD đã giảm $-0.00003742, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MEZZ tính bằng CAD là $9.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01843.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEZZ sang CAD

$0.02875-0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEZZ sang CAD là $0.02875 CAD, với sự thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MEZZ/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEZZ/CAD trong ngày qua.

Giao dịch MEZZ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MEZZ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MEZZ/-- Spot is -- and --, and MEZZ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi MEZZ sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi MEZZ sang CAD

logo MEZZSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1MEZZ
0.02CAD
2MEZZ
0.05CAD
3MEZZ
0.08CAD
4MEZZ
0.11CAD
5MEZZ
0.14CAD
6MEZZ
0.17CAD
7MEZZ
0.2CAD
8MEZZ
0.23CAD
9MEZZ
0.25CAD
10MEZZ
0.28CAD
10,000MEZZ
287.52CAD
50,000MEZZ
1,437.64CAD
100,000MEZZ
2,875.28CAD
500,000MEZZ
14,376.4CAD
1,000,000MEZZ
28,752.8CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang MEZZ

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo MEZZ
1CAD
34.77MEZZ
2CAD
69.55MEZZ
3CAD
104.33MEZZ
4CAD
139.11MEZZ
5CAD
173.89MEZZ
6CAD
208.67MEZZ
7CAD
243.45MEZZ
8CAD
278.23MEZZ
9CAD
313.01MEZZ
10CAD
347.79MEZZ
100CAD
3,477.92MEZZ
500CAD
17,389.6MEZZ
1,000CAD
34,779.21MEZZ
5,000CAD
173,896.08MEZZ
10,000CAD
347,792.17MEZZ

Bảng chuyển đổi số tiền MEZZ sang CAD và CAD sang MEZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MEZZ sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang MEZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MEZZ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEZZ = $0.02 USD, 1 MEZZ = €0.02 EUR, 1 MEZZ = ₹1.82 INR, 1 MEZZ = Rp341.29 IDR, 1 MEZZ = $0.03 CAD, 1 MEZZ = £0.02 GBP, 1 MEZZ = ฿0.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
36.2
logo BTCBTC
0.004178
logo ETHETH
0.128
logo USDTUSDT
354.98
logo XRPXRP
182.11
logo BNBBNB
0.4232
logo USDCUSDC
354.58
logo SOLSOL
2.74
logo TRXTRX
1,281.97
logo SMARTSMART
123,657.46
logo STETHSTETH
0.1282
logo DOGEDOGE
2,521.75
logo ADAADA
866.11
logo WBTCWBTC
0.004173
logo BCHBCH
0.6644
logo HYPEHYPE
10.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MEZZ (MEZZ) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng MEZZ của bạn

Nhập số lượng MEZZ của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MEZZ hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MEZZ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MEZZ sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MEZZ sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MEZZ sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MEZZ sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi MEZZ sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide