NAMI ProtocolNAMI sang VND:Chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Việt Nam đồng (VND)

NAMI/VND: 1 NAMI ≈ ₫211.83 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NAMI Protocol Thị trường hôm nay

NAMI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAMI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫211.83. Với nguồn cung lưu hành là 90,164,650 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI tính bằng VND là ₫501,339,134,223,502.73. Trong 24h qua, giá của NAMI tính bằng VND đã giảm ₫-0.02012, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI tính bằng VND là ₫986.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫51.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang VND

211.83-0.0095%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang VND là ₫211.83 VND, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/VND trong ngày qua.

Giao dịch NAMI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NAMI/-- Spot is -- and --, and NAMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NAMI sang VND

logo NAMI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NAMI
211.83VND
2NAMI
423.67VND
3NAMI
635.51VND
4NAMI
847.35VND
5NAMI
1,059.19VND
6NAMI
1,271.03VND
7NAMI
1,482.87VND
8NAMI
1,694.71VND
9NAMI
1,906.55VND
10NAMI
2,118.39VND
100NAMI
21,183.91VND
500NAMI
105,919.57VND
1,000NAMI
211,839.14VND
5,000NAMI
1,059,195.72VND
10,000NAMI
2,118,391.44VND

Bảng chuyển đổi VND sang NAMI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAMI Protocol
1VND
0.00472NAMI
2VND
0.009441NAMI
3VND
0.01416NAMI
4VND
0.01888NAMI
5VND
0.0236NAMI
6VND
0.02832NAMI
7VND
0.03304NAMI
8VND
0.03776NAMI
9VND
0.04248NAMI
10VND
0.0472NAMI
100,000VND
472.05NAMI
500,000VND
2,360.28NAMI
1,000,000VND
4,720.56NAMI
5,000,000VND
23,602.81NAMI
10,000,000VND
47,205.62NAMI

Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang VND và VND sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAMI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.01 USD, 1 NAMI = €0.01 EUR, 1 NAMI = ₹0.71 INR, 1 NAMI = Rp134.93 IDR, 1 NAMI = $0.01 CAD, 1 NAMI = £0.01 GBP, 1 NAMI = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00177
logo BTCBTC
0.0000002068
logo ETHETH
0.000006275
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.008914
logo BNBBNB
0.000021
logo SOLSOL
0.0001326
logo USDCUSDC
0.01903
logo TRXTRX
0.06623
logo SMARTSMART
6.43
logo STETHSTETH
0.000006285
logo DOGEDOGE
0.1206
logo ADAADA
0.0406
logo WBTCWBTC
0.0000002069
logo HYPEHYPE
0.0004847
logo BCHBCH
0.00003822

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NAMI của bạn

Nhập số lượng NAMI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide