PHAMEPHAME sang AED:Chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

PHAME/AED: 1 PHAME ≈ د.إ0.1891 AED

Lần cập nhật mới nhất:

PHAME Thị trường hôm nay

PHAME đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.1891. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng AED đã tăng د.إ0.001743, biểu thị mức tăng +0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng AED là د.إ3.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1649.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang AED

د.إ0.1891+0.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang AED là د.إ0.1891 AED, với sự thay đổi +0.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHAME/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/AED trong ngày qua.

Giao dịch PHAME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAME/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PHAME/-- Spot is -- and --, and PHAME/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PHAME sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi PHAME sang AED

logo PHAMESố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1PHAME
0.18AED
2PHAME
0.37AED
3PHAME
0.56AED
4PHAME
0.75AED
5PHAME
0.94AED
6PHAME
1.13AED
7PHAME
1.32AED
8PHAME
1.51AED
9PHAME
1.7AED
10PHAME
1.89AED
1,000PHAME
189.1AED
5,000PHAME
945.52AED
10,000PHAME
1,891.04AED
50,000PHAME
9,455.21AED
100,000PHAME
18,910.43AED

Bảng chuyển đổi AED sang PHAME

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo PHAME
1AED
5.28PHAME
2AED
10.57PHAME
3AED
15.86PHAME
4AED
21.15PHAME
5AED
26.44PHAME
6AED
31.72PHAME
7AED
37.01PHAME
8AED
42.3PHAME
9AED
47.59PHAME
10AED
52.88PHAME
100AED
528.8PHAME
500AED
2,644.04PHAME
1,000AED
5,288.08PHAME
5,000AED
26,440.42PHAME
10,000AED
52,880.85PHAME

Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang AED và AED sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PHAME sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PHAME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.05 USD, 1 PHAME = €0.04 EUR, 1 PHAME = ₹4.62 INR, 1 PHAME = Rp860.53 IDR, 1 PHAME = $0.07 CAD, 1 PHAME = £0.04 GBP, 1 PHAME = ฿1.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
13.49
logo BTCBTC
0.001531
logo ETHETH
0.04569
logo USDTUSDT
136.18
logo XRPXRP
60
logo BNBBNB
0.1555
logo SOLSOL
0.9794
logo USDCUSDC
136.11
logo SMARTSMART
46,619.31
logo TRXTRX
492.44
logo STETHSTETH
0.04581
logo DOGEDOGE
887.58
logo ADAADA
314.64
logo WBTCWBTC
0.001536
logo BCHBCH
0.2454
logo LINKLINK
10.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng PHAME của bạn

Nhập số lượng PHAME của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide