RavencoinRVN sang HKD:Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

RVN/HKD: 1 RVN ≈ $0.06345 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Ravencoin Thị trường hôm nay

Ravencoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ravencoin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.06345. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,836,683,150.04 RVN, tổng vốn hóa thị trường của Ravencoin tính bằng HKD là $7,821,086,673.79. Trong 24h qua, giá của Ravencoin tính bằng HKD đã tăng $0.0008238, biểu thị mức tăng +1.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ravencoin tính bằng HKD là $2.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04728.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RVN sang HKD

$0.06345+1.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RVN sang HKD là $0.06345 HKD, với sự thay đổi +1.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RVN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RVN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Ravencoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RavencoinRVN/USDT
Giao ngay
$0.008137
+1.35%
logo RavencoinRVN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.008142
+1.39%

The real-time trading price of RVN/USDT Spot is $0.008137, with a 24-hour trading change of +1.35%, RVN/USDT Spot is $0.008137 and +1.35%, and RVN/USDT Perpetual is $0.008142 and +1.39%.

Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi RVN sang HKD

logo RavencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1RVN
0.06HKD
2RVN
0.12HKD
3RVN
0.18HKD
4RVN
0.25HKD
5RVN
0.31HKD
6RVN
0.37HKD
7RVN
0.43HKD
8RVN
0.5HKD
9RVN
0.56HKD
10RVN
0.62HKD
10,000RVN
627.88HKD
50,000RVN
3,139.43HKD
100,000RVN
6,278.86HKD
500,000RVN
31,394.34HKD
1,000,000RVN
62,788.68HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang RVN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ravencoin
1HKD
15.92RVN
2HKD
31.85RVN
3HKD
47.77RVN
4HKD
63.7RVN
5HKD
79.63RVN
6HKD
95.55RVN
7HKD
111.48RVN
8HKD
127.41RVN
9HKD
143.33RVN
10HKD
159.26RVN
100HKD
1,592.64RVN
500HKD
7,963.21RVN
1,000HKD
15,926.43RVN
5,000HKD
79,632.17RVN
10,000HKD
159,264.35RVN

Bảng chuyển đổi số tiền RVN sang HKD và HKD sang RVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RVN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang RVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ravencoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RVN = $0.01 USD, 1 RVN = €0.01 EUR, 1 RVN = ₹0.73 INR, 1 RVN = Rp136.24 IDR, 1 RVN = $0.01 CAD, 1 RVN = £0.01 GBP, 1 RVN = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.5
logo BTCBTC
0.000741
logo ETHETH
0.02271
logo USDTUSDT
64.26
logo XRPXRP
31.25
logo BNBBNB
0.076
logo USDCUSDC
64.22
logo SOLSOL
0.4876
logo TRXTRX
232.04
logo SMARTSMART
22,534.56
logo STETHSTETH
0.02273
logo DOGEDOGE
441.17
logo ADAADA
156.03
logo BCHBCH
0.118
logo WBTCWBTC
0.0007425
logo LINKLINK
5.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng RVN của bạn

Nhập số lượng RVN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ravencoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ravencoin (RVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide