ThalaTHL sang AED:Chuyển đổi Thala (THL) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

THL/AED: 1 THL ≈ د.إ0.1288 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Thala Thị trường hôm nay

Thala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của THL chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.1288. Với nguồn cung lưu hành là 60,058,837.32 THL, tổng vốn hóa thị trường của THL tính bằng AED là د.إ28,415,814.83. Trong 24h qua, giá của THL tính bằng AED đã giảm د.إ-0.002932, biểu thị mức giảm -2.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THL tính bằng AED là د.إ12.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1069.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THL sang AED

د.إ0.1288-2.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THL sang AED là د.إ0.1288 AED, với sự thay đổi -2.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THL/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THL/AED trong ngày qua.

Giao dịch Thala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ThalaTHL/USDT
Giao ngay
$0.03533
-1.69%

The real-time trading price of THL/USDT Spot is $0.03533, with a 24-hour trading change of -1.69%, THL/USDT Spot is $0.03533 and -1.69%, and THL/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Thala sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi THL sang AED

logo ThalaSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1THL
0.13AED
2THL
0.26AED
3THL
0.39AED
4THL
0.52AED
5THL
0.65AED
6THL
0.78AED
7THL
0.91AED
8THL
1.04AED
9THL
1.17AED
10THL
1.3AED
1,000THL
130.77AED
5,000THL
653.88AED
10,000THL
1,307.77AED
50,000THL
6,538.88AED
100,000THL
13,077.77AED

Bảng chuyển đổi AED sang THL

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Thala
1AED
7.64THL
2AED
15.29THL
3AED
22.93THL
4AED
30.58THL
5AED
38.23THL
6AED
45.87THL
7AED
53.52THL
8AED
61.17THL
9AED
68.81THL
10AED
76.46THL
100AED
764.65THL
500AED
3,823.28THL
1,000AED
7,646.56THL
5,000AED
38,232.81THL
10,000AED
76,465.62THL

Bảng chuyển đổi số tiền THL sang AED và AED sang THL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THL sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang THL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Thala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THL = $0.04 USD, 1 THL = €0.03 EUR, 1 THL = ₹3.11 INR, 1 THL = Rp586.3 IDR, 1 THL = $0.05 CAD, 1 THL = £0.03 GBP, 1 THL = ฿1.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
12.46
logo BTCBTC
0.001445
logo ETHETH
0.04451
logo USDTUSDT
136.22
logo XRPXRP
62.3
logo BNBBNB
0.1485
logo SOLSOL
1
logo USDCUSDC
136.09
logo SMARTSMART
39,737.03
logo TRXTRX
468.69
logo STETHSTETH
0.04423
logo DOGEDOGE
878.02
logo ADAADA
283.16
logo WBTCWBTC
0.00145
logo HYPEHYPE
3.57
logo BCHBCH
0.2857

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Thala (THL) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng THL của bạn

Nhập số lượng THL của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Thala sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Thala sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide