UltimaULTIMA sang KRW:Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

ULTIMA/KRW: 1 ULTIMA ≈ ₩4,587,557.71 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULTIMA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩4,587,557.71. Với nguồn cung lưu hành là 33,939.16 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng KRW là ₩228,443,066,492,830.73. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng KRW đã giảm ₩-90,357.38, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng KRW là ₩34,629,480.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩762,220.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTIMA sang KRW

4,587,557.71-1.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang KRW là ₩4,587,557.71 KRW, với sự thay đổi -1.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ULTIMA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UltimaULTIMA/USDT
Giao ngay
$3,129.3
-2.04%

The real-time trading price of ULTIMA/USDT Spot is $3,129.3, with a 24-hour trading change of -2.04%, ULTIMA/USDT Spot is $3,129.3 and -2.04%, and ULTIMA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ultima sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang KRW

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1ULTIMA
4,587,557.71KRW
2ULTIMA
9,175,115.42KRW
3ULTIMA
13,762,673.13KRW
4ULTIMA
18,350,230.84KRW
5ULTIMA
22,937,788.56KRW
6ULTIMA
27,525,346.27KRW
7ULTIMA
32,112,903.98KRW
8ULTIMA
36,700,461.69KRW
9ULTIMA
41,288,019.4KRW
10ULTIMA
45,875,577.12KRW
100ULTIMA
458,755,771.2KRW
500ULTIMA
2,293,778,856KRW
1,000ULTIMA
4,587,557,712.01KRW
5,000ULTIMA
22,937,788,560.05KRW
10,000ULTIMA
45,875,577,120.1KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang ULTIMA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1KRW
0.0000002179ULTIMA
2KRW
0.0000004359ULTIMA
3KRW
0.0000006539ULTIMA
4KRW
0.0000008719ULTIMA
5KRW
0.000001089ULTIMA
6KRW
0.000001307ULTIMA
7KRW
0.000001525ULTIMA
8KRW
0.000001743ULTIMA
9KRW
0.000001961ULTIMA
10KRW
0.000002179ULTIMA
1,000,000,000KRW
217.98ULTIMA
5,000,000,000KRW
1,089.9ULTIMA
10,000,000,000KRW
2,179.8ULTIMA
50,000,000,000KRW
10,899.04ULTIMA
100,000,000,000KRW
21,798.09ULTIMA

Bảng chuyển đổi số tiền ULTIMA sang KRW và KRW sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ULTIMA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 KRW sang ULTIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTIMA = $3,126.7 USD, 1 ULTIMA = €2,707.1 EUR, 1 ULTIMA = ₹276,899.93 INR, 1 ULTIMA = Rp52,271,830.73 IDR, 1 ULTIMA = $4,387.7 CAD, 1 ULTIMA = £2,389.74 GBP, 1 ULTIMA = ฿101,442.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.03233
logo BTCBTC
0.00000374
logo ETHETH
0.0001138
logo USDTUSDT
0.3411
logo XRPXRP
0.1605
logo BNBBNB
0.0003801
logo SOLSOL
0.002427
logo USDCUSDC
0.3405
logo TRXTRX
1.2
logo SMARTSMART
118.67
logo STETHSTETH
0.0001138
logo DOGEDOGE
2.14
logo ADAADA
0.7334
logo WBTCWBTC
0.00000376
logo HYPEHYPE
0.00872
logo BCHBCH
0.0006817

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide