XfinanceXFI sang EUR:Chuyển đổi Xfinance (XFI) sang Euro (EUR)

XFI/EUR: 1 XFI ≈ €57.71 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Xfinance Thị trường hôm nay

Xfinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €57.71. Với nguồn cung lưu hành là 23,771.51 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng EUR là €1,180,929.82. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng EUR đã giảm €-0.1562, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng EUR là €693.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.534.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang EUR

57.71-0.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang EUR là €57.71 EUR, với sự thay đổi -0.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Xfinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XfinanceXFI/USDT
Giao ngay
$0.09127
+0.34%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.09127, with a 24-hour trading change of +0.34%, XFI/USDT Spot is $0.09127 and +0.34%, and XFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Xfinance sang Euro

Bảng chuyển đổi XFI sang EUR

logo XfinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XFI
57.71EUR
2XFI
115.43EUR
3XFI
173.15EUR
4XFI
230.87EUR
5XFI
288.59EUR
6XFI
346.31EUR
7XFI
404.02EUR
8XFI
461.74EUR
9XFI
519.46EUR
10XFI
577.18EUR
100XFI
5,771.85EUR
500XFI
28,859.27EUR
1,000XFI
57,718.54EUR
5,000XFI
288,592.71EUR
10,000XFI
577,185.42EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Xfinance
1EUR
0.01732XFI
2EUR
0.03465XFI
3EUR
0.05197XFI
4EUR
0.0693XFI
5EUR
0.08662XFI
6EUR
0.1039XFI
7EUR
0.1212XFI
8EUR
0.1386XFI
9EUR
0.1559XFI
10EUR
0.1732XFI
10,000EUR
173.25XFI
50,000EUR
866.27XFI
100,000EUR
1,732.54XFI
500,000EUR
8,662.72XFI
1,000,000EUR
17,325.45XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang EUR và EUR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xfinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $67.06 USD, 1 XFI = €57.72 EUR, 1 XFI = ₹6,009.7 INR, 1 XFI = Rp1,114,935.12 IDR, 1 XFI = $93.79 CAD, 1 XFI = £50.7 GBP, 1 XFI = ฿2,145.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
59.09
logo BTCBTC
0.006651
logo ETHETH
0.2059
logo USDTUSDT
580.96
logo XRPXRP
286.02
logo BNBBNB
0.6905
logo USDCUSDC
580.98
logo SOLSOL
4.51
logo TRXTRX
2,091.22
logo SMARTSMART
210,281.07
logo STETHSTETH
0.206
logo DOGEDOGE
4,234.74
logo ADAADA
1,471.8
logo WBTCWBTC
0.006669
logo BCHBCH
1.09
logo LEOLEO
60.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Xfinance (XFI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xfinance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xfinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xfinance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xfinance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xfinance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide