Tài sản thế chấp

Tài sản thế chấp là những tài sản thanh khoản được sử dụng tạm thời để đảm bảo khoản vay hoặc cam kết thực hiện nghĩa vụ. Trong lĩnh vực tài chính truyền thống, tài sản thế chấp thường bao gồm bất động sản, tiền gửi hoặc trái phiếu. Trên blockchain, các loại tài sản thế chấp phổ biến là ETH, stablecoin hoặc token, phục vụ cho hoạt động cho vay, phát hành stablecoin và giao dịch sử dụng đòn bẩy. Các giao thức sẽ giám sát giá trị tài sản thế chấp thông qua oracle giá, đồng thời thiết lập các chỉ số như tỷ lệ thế chấp, ngưỡng thanh lý và phí phạt. Nếu giá trị tài sản thế chấp giảm xuống dưới mức an toàn, người dùng bắt buộc phải bổ sung tài sản thế chấp hoặc sẽ bị thanh lý. Việc lựa chọn tài sản thế chấp có tính thanh khoản cao và minh bạch giúp hạn chế rủi ro do biến động giá và những khó khăn trong quá trình thanh lý tài sản.
Tóm tắt
1.
Tài sản thế chấp là tài sản mà người vay cung cấp cho người cho vay làm bảo đảm cho việc hoàn trả khoản vay; nếu người vay không trả được nợ, người cho vay có thể tịch thu và bán tài sản đó.
2.
Trong tài chính truyền thống, tài sản thế chấp thường bao gồm bất động sản hoặc phương tiện đi lại, trong khi ở Web3, nó thường là các tài sản số như tiền mã hóa và NFT.
3.
Các giao thức cho vay DeFi thường yêu cầu thế chấp vượt mức, nghĩa là giá trị tài sản thế chấp phải lớn hơn số tiền vay để giảm thiểu rủi ro biến động thị trường.
4.
Khi giá trị tài sản thế chấp giảm xuống dưới ngưỡng thanh lý, các giao thức sẽ tự động thanh lý tài sản để bảo vệ lợi ích của người cho vay.
5.
Việc lựa chọn các tài sản có tính thanh khoản cao và giá ổn định làm tài sản thế chấp có thể giảm rủi ro bị thanh lý và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Tài sản thế chấp

Tài sản thế chấp là gì?

Tài sản thế chấp là loại tài sản mà bạn tạm thời dùng làm bảo đảm để nhận khoản vay hoặc đảm bảo thực hiện nghĩa vụ. Nếu bạn vi phạm cam kết hoặc vượt quá giới hạn rủi ro, bên cho vay hoặc giao thức có quyền thanh lý tài sản này. Chức năng chính của tài sản thế chấp là chuyển “tín dụng” thành bảo đảm dựa trên tài sản thực.

Trong đời sống thường ngày, nhà ở là tài sản thế chấp cho khoản vay mua nhà. Trong Web3, người dùng thường dùng ETH hoặc stablecoin làm tài sản thế chấp để vay các loại tài sản khác. Để trở thành tài sản thế chấp hiệu quả, tài sản cần dễ định giá và dễ thanh lý; nếu không, thanh lý bắt buộc có thể gây thua lỗ.

Tài sản thế chấp đóng vai trò gì trong tài chính truyền thống?

Trong tài chính truyền thống, tài sản thế chấp là công cụ giảm rủi ro vỡ nợ. Ngân hàng sử dụng tài sản thế chấp để xác định hạn mức vay và lãi suất.

Ví dụ, với khoản vay mua nhà, căn nhà là tài sản thế chấp; với khoản vay mua xe, xe là tài sản thế chấp; khi tăng hạn mức tín dụng, tiền gửi hoặc trái phiếu cũng có thể được dùng làm tài sản thế chấp. Ngân hàng xác định tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản dựa trên khả năng định giá và thanh khoản, đồng thời có thể yêu cầu bổ sung tài sản thế chấp hoặc trả nợ sớm nếu giá trị tài sản giảm.

Tài sản thế chấp hoạt động như thế nào trong Web3 và DeFi?

Trong các giao thức cho vay Web3, tài sản thế chấp thường là token giao dịch được, giá trị được theo dõi theo thời gian thực bởi oracle giá. Khi đạt ngưỡng rủi ro, cơ chế bảo vệ sẽ được kích hoạt.

“Oracle giá” là dịch vụ đưa dữ liệu giá ngoài chuỗi lên trên chuỗi một cách an toàn, cho phép giao thức tính tỷ lệ thế chấp và sức khỏe danh mục tài sản của bạn. Nếu giá tài sản thế chấp giảm tới ngưỡng thanh lý, hệ thống sẽ tự động bán một phần tài sản thế chấp để trả nợ—quá trình này gọi là “thanh lý”—đảm bảo giao thức vẫn thanh khoản.

Với các nền tảng như Aave hoặc MakerDAO, người dùng khóa tài sản thế chấp như ETH vào hợp đồng thông minh và vay hoặc phát hành stablecoin theo tham số nhất định. Giao thức liên tục theo dõi giá tài sản và trạng thái vị thế; nếu vượt ngưỡng rủi ro, người dùng phải bổ sung tài sản thế chấp hoặc bị thanh lý tự động.

Tỷ lệ thế chấp là gì? Vì sao cần thế chấp vượt mức?

Tỷ lệ thế chấp là tỷ lệ giữa số tiền vay so với giá trị tài sản thế chấp. Để giảm thiểu biến động giá, cho vay trên chuỗi thường yêu cầu “thế chấp vượt mức”, tức số tiền vay thấp hơn giá trị tài sản thế chấp.

Ví dụ, với tài sản blue-chip: Đến nửa cuối năm 2025, các giao thức cho vay DeFi chủ đạo thường cho phép tỷ lệ cho vay trên giá trị (LTV) từ 70%–85% đối với tài sản thế chấp loại ETH, các tham số cụ thể tùy giao thức và hồ sơ rủi ro. Ngưỡng thanh lý thường cao hơn LTV một chút, mức phạt thanh lý thường từ 5%–15% (theo trang tham số công khai và cập nhật quản trị). Thế chấp vượt mức tạo vùng đệm chống biến động thị trường, giảm nguy cơ thanh lý bắt buộc.

Có những loại tài sản thế chấp nào? Loại nào phổ biến?

Các loại tài sản thế chấp được phân biệt dựa trên khả năng định giá và thanh khoản. Tài sản càng minh bạch và thanh khoản cao càng phù hợp làm tài sản thế chấp.

Các hình thức tài sản thế chấp phổ biến gồm:

  • Crypto hàng đầu: ETH, WBTC và stablecoin có giá minh bạch, thanh khoản sâu, được sử dụng rộng rãi.
  • Liquid staking token (LST): Đại diện cho tài sản staking dưới dạng token giao dịch, vừa thế chấp vừa giữ được một phần lợi suất—nhưng phát sinh thêm rủi ro.
  • RWA (Real World Assets): Trái phiếu chính phủ hoặc chứng chỉ tiền gửi token hóa ngày càng được dùng trong một số giao thức stablecoin và cho vay, nhưng liên quan đến tuân thủ phức tạp và tích hợp ngoài chuỗi.
  • Tài sản thế chấp dựa trên NFT: Có trên các giao thức chuyên biệt nhưng biến động giá và thanh khoản lớn, rủi ro cao.

Làm sao vay dựa trên tài sản thế chấp trong giao thức cho vay?

Bạn có thể dùng tài sản thế chấp để nhận thanh khoản từ giao thức cho vay theo các bước sau:

Bước 1: Chọn giao thức và tài sản. Ưu tiên tài sản vốn hóa lớn, thanh khoản cao như ETH hoặc stablecoin lớn. Xem xét tham số rủi ro và phí của giao thức.

Bước 2: Nạp tài sản thế chấp. Chuyển token vào kho tài sản thế chấp của giao thức; hệ thống sẽ hiển thị hạn mức vay, tỷ lệ thế chấp và trạng thái vị thế hiện tại.

Bước 3: Vay tài sản. Chọn loại tài sản và số lượng muốn vay trong hạn mức cho phép. Nên giữ vùng an toàn—không tối đa hóa tỷ lệ thế chấp.

Bước 4: Giám sát và quản lý. Thiết lập cảnh báo giá; nếu thị trường giảm, bổ sung tài sản thế chấp hoặc trả bớt nợ để tránh thanh lý và phạt.

Bước 5: Trả nợ và rút tài sản. Sau khi trả hết gốc và lãi, rút tài sản thế chấp. Nếu có lợi nhuận từ việc vay, cần tính tổng chi phí và rủi ro phát sinh.

Bạn có thể sử dụng tài sản thế chấp để vay và giao dịch đòn bẩy trên Gate như thế nào?

Trên nền tảng Gate, tài sản giao ngay của bạn có thể làm tài sản thế chấp để tăng hiệu quả vốn hoặc tham gia giao dịch đòn bẩy.

Đối với vay: Bước 1: Chuẩn bị tài sản thế chấp trong tài khoản (ví dụ ETH hoặc stablecoin), để dư phí giao dịch và phí mạng.

Bước 2: Truy cập trang vay, chọn tài sản thế chấp và tài sản muốn vay. Hệ thống hiển thị hạn mức vay, tỷ lệ thế chấp và mức rủi ro.

Bước 3: Sau khi xác nhận khoản vay, giám sát giá trị tài sản thế chấp và trạng thái vị thế; bổ sung tài sản thế chấp hoặc trả nợ khi cần thiết.

Đối với giao dịch đòn bẩy/ký quỹ: Tài sản của bạn đóng vai trò ký quỹ—thực chất là tài sản thế chấp. Ngưỡng thanh lý vị thế của bạn chính là ngưỡng thanh lý. Cần chú ý yêu cầu ký quỹ duy trì và tỷ lệ phí tài trợ để tránh bị thanh lý bắt buộc khi biến động mạnh.

Rủi ro của tài sản thế chấp là gì? Làm sao giảm thiểu?

Các rủi ro chính liên quan đến tài sản thế chấp gồm biến động giá, thiếu thanh khoản, lỗi oracle, trượt giá khi thanh lý, cũng như rủi ro tuân thủ hoặc kỹ thuật từ nền tảng.

Chiến lược giảm thiểu rủi ro:

  • Chọn tài sản thanh khoản cao, giá ổn định; tránh tài sản đặc thù khó định giá.
  • Duy trì vùng đệm an toàn bằng cách giữ tỷ lệ thế chấp ở mức hợp lý; đa dạng hóa tài sản thế chấp nếu cần.
  • Sử dụng cảnh báo giá và công cụ quản lý tự động để chủ động bổ sung hoặc rút tài sản thế chấp.
  • Hiểu rõ logic thanh lý và cấu trúc phạt của giao thức; xem kỹ các thông báo rủi ro và trang tham số.
  • Cảnh giác với rủi ro nền tảng—giám sát phương thức lưu ký, thông tin tuân thủ và kiểm toán bảo mật.

Những điểm chính về tài sản thế chấp

Tài sản thế chấp chuyển nhu cầu tín dụng thành bảo đảm dựa trên tài sản—là khái niệm nền tảng trong cả tài chính truyền thống và Web3. Trên chuỗi, oracle và hệ thống tham số quản lý giá trị tài sản thế chấp một cách động. Thế chấp vượt mức là thông lệ để giảm thiểu biến động. Chọn tài sản thanh khoản cao, giá minh bạch và duy trì tỷ lệ thế chấp bảo thủ—cùng với quản lý vị thế chủ động—giúp tăng hiệu quả vốn đồng thời giảm nguy cơ thanh lý và thua lỗ.

FAQ

Khác biệt giữa tài sản thế chấp và tài sản cầm cố là gì?

Cả hai đều dùng tài sản để đảm bảo khoản vay, nhưng có sự khác biệt. Với tài sản thế chấp (thường là bất động sản như nhà, xe), người vay vẫn giữ quyền sử dụng; với tài sản cầm cố (thường là tài sản động hoặc giấy chứng quyền), tài sản được giao cho bên nhận cầm cố và mất quyền sử dụng. Đơn giản: với tài sản thế chấp bạn vẫn sử dụng tài sản; với tài sản cầm cố bạn từ bỏ quyền kiểm soát.

Trong cho vay DeFi, nếu giá trị tài sản thế chấp giảm sẽ thế nào?

Nếu giá tài sản thế chấp giảm, tỷ lệ thế chấp của bạn tăng (giá trị tài sản thế chấp so với khoản vay giảm). Nếu tỷ lệ này xuống dưới ngưỡng thanh lý của giao thức (thường là 150%–200%), tài sản thế chấp có thể bị thanh lý tự động để trả nợ. Để tránh tình huống này, bạn có thể bổ sung tài sản thế chấp hoặc trả trước một phần khoản vay.

Tại sao DeFi yêu cầu thế chấp vượt mức thay vì thế chấp ngang giá?

DeFi yêu cầu thế chấp vượt mức do biến động lớn của crypto. Nếu thế chấp ngang giá 1:1, chỉ cần giảm giá 10% là giao thức mất khả năng thu hồi vốn. Thế chấp vượt mức (ví dụ 150%) tạo vùng đệm bảo vệ bên cho vay ngay cả khi thị trường biến động. Dù giảm hiệu quả vốn, cách này giúp giảm mạnh rủi ro nợ xấu.

Những tài sản nào phù hợp nhất làm tài sản thế chấp trong DeFi?

Tài sản thế chấp hàng đầu trong DeFi có ba đặc điểm: giá ổn định (ví dụ USDC, USDT), thanh khoản cao (dễ thanh lý), và rủi ro kiểm soát được. Lựa chọn phổ biến gồm stablecoin, các đồng crypto lớn (BTC, ETH) và token gốc của các blockchain công khai. Gate hỗ trợ nhiều loại tài sản tuân thủ làm tài sản thế chấp—hãy chọn đồng uy tín, giao dịch lớn để có điều kiện vay tốt nhất.

Làm sao thiết lập tài sản thế chấp trong sản phẩm cho vay của Gate?

Trên Gate Lending, trước tiên chọn loại tiền vay và số tiền mong muốn; hệ thống sẽ đề xuất loại và lượng tài sản thế chấp phù hợp. Chuyển các tài sản này vào tài khoản cho vay làm tài sản thế chấp. Khi đạt tỷ lệ thế chấp yêu cầu, bạn sẽ nhận được khoản vay. Toàn bộ quy trình diễn ra trong ứng dụng Gate—giám sát tỷ lệ và cảnh báo rủi ro theo thời gian thực.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Lãi suất hiệu quả hàng năm
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là chỉ số phản ánh lợi suất hoặc chi phí mỗi năm dưới dạng lãi suất đơn giản, không tính đến ảnh hưởng của lãi suất kép. Bạn thường sẽ bắt gặp nhãn APR trên các sản phẩm tiết kiệm của sàn giao dịch, nền tảng cho vay DeFi và các trang staking. Việc nắm được APR giúp bạn dễ dàng ước tính lợi nhuận theo số ngày nắm giữ, so sánh nhiều sản phẩm khác nhau và xác định liệu có áp dụng lãi suất kép hoặc quy định khóa tài sản hay không.
lợi suất phần trăm hàng năm
Lợi suất phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số thể hiện lãi suất kép được chuẩn hóa theo năm, cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực tế giữa các sản phẩm khác nhau. Không giống APR, chỉ phản ánh lãi suất đơn, APY tính đến tác động của việc tái đầu tư phần lãi vào số dư gốc. Trong đầu tư Web3 và tiền mã hóa, APY thường gặp ở các hoạt động staking, cho vay, pool thanh khoản cũng như các trang kiếm lợi nhuận trên nền tảng. Gate cũng sử dụng APY để hiển thị lợi nhuận. Để hiểu chính xác APY, người dùng cần cân nhắc cả tần suất ghép lãi và nguồn gốc lợi nhuận cơ sở.
Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản
Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản đảm bảo (LTV) là tỷ lệ giữa số tiền vay với giá trị thị trường của tài sản thế chấp. Chỉ số này dùng để xác định ngưỡng an toàn trong hoạt động cho vay. LTV quyết định số tiền bạn có thể vay và thời điểm rủi ro tăng cao. Chỉ số này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực cho vay DeFi, giao dịch đòn bẩy tại các sàn giao dịch, cũng như các khoản vay thế chấp bằng NFT. Vì từng loại tài sản có mức biến động riêng, các nền tảng thường quy định giới hạn tối đa và ngưỡng cảnh báo thanh lý cho LTV, đồng thời điều chỉnh các mức này linh hoạt theo biến động giá thực tế.
Nhà giao dịch Arbitrage
Nhà giao dịch chênh lệch giá là người tận dụng sự khác biệt về giá, tỷ lệ hoặc thứ tự thực hiện giữa các thị trường hoặc công cụ khác nhau bằng cách đồng thời mua và bán để khóa lợi nhuận ổn định. Trong lĩnh vực tiền mã hóa và Web3, cơ hội chênh lệch giá có thể xuất hiện ở thị trường giao ngay và thị trường phái sinh trên các sàn giao dịch, giữa các pool thanh khoản AMM và sổ lệnh, hoặc giữa các cầu nối chuỗi chéo và mempool riêng tư. Mục tiêu cốt lõi là duy trì trạng thái trung lập thị trường, đồng thời kiểm soát rủi ro và chi phí.
sự hợp nhất
The Ethereum Merge là thuật ngữ chỉ quá trình chuyển đổi cơ chế đồng thuận của Ethereum diễn ra vào năm 2022, từ Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS), đồng thời tích hợp lớp thực thi gốc với Beacon Chain thành một mạng lưới thống nhất. Việc nâng cấp này đã giúp giảm mạnh mức tiêu thụ năng lượng, điều chỉnh mô hình phát hành ETH và bảo mật mạng, cũng như tạo tiền đề cho các cải tiến về khả năng mở rộng trong tương lai như sharding và giải pháp Layer 2. Tuy nhiên, sự kiện này không làm giảm trực tiếp phí gas trên chuỗi.

Bài viết liên quan

Stablecoin là gì?
Người mới bắt đầu

Stablecoin là gì?

Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá ổn định, thường được chốt vào một gói thầu hợp pháp trong thế giới thực. Lấy USDT, stablecoin được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, làm ví dụ, USDT được chốt bằng đô la Mỹ, với 1 USDT = 1 USD.
2022-11-21 07:54:46
Mọi thứ bạn cần biết về Blockchain
Người mới bắt đầu

Mọi thứ bạn cần biết về Blockchain

Blockchain là gì, tiện ích của nó, ý nghĩa đằng sau các lớp và tổng số, so sánh blockchain và cách các hệ sinh thái tiền điện tử khác nhau đang được xây dựng?
2022-11-21 10:04:43
Thanh khoản Farming là gì?
Người mới bắt đầu

Thanh khoản Farming là gì?

Liquidity Farming là một xu hướng mới trong Tài chính phi tập trung (DeFi), cho phép các nhà đầu tư tiền điện tử sử dụng đầy đủ tài sản tiền điện tử của họ và thu được lợi nhuận cao.
2022-11-21 09:10:13