định nghĩa về việc kiếm lợi nhuận

Earn là thuật ngữ chỉ quá trình mà nhà đầu tư tiền mã hóa tạo ra nguồn thu nhập thụ động bằng cách staking, cung cấp thanh khoản, hoặc tham gia các hoạt động chuyên biệt trên mạng lưới. Khái niệm này bao gồm nhiều cơ chế như staking, khai thác thanh khoản, lợi suất từ giao thức cho vay và yield farming, giúp người dùng nhận thêm lợi nhuận khi nắm giữ tài sản mã hóa. Earn là chức năng trọng tâm trong hệ sinh thái Tài chính Phi tập trung (DeFi).
định nghĩa về việc kiếm lợi nhuận

Earn là một khái niệm rộng trong lĩnh vực tiền mã hóa, chỉ quá trình tạo thu nhập thụ động thông qua việc nắm giữ hoặc khóa tài sản số. Cơ chế này giúp người sở hữu tài sản không chỉ hưởng lợi từ khả năng tăng giá mà còn nhận thêm lợi nhuận bằng cách tham gia staking, cung cấp thanh khoản hoặc thực hiện các hoạt động mạng lưới cụ thể. Là thành phần cốt lõi của hệ sinh thái DeFi (Tài chính phi tập trung), các cơ chế Earn mở ra lựa chọn tích lũy tài sản ngoài khuôn khổ tài chính truyền thống, đồng thời góp phần đảm bảo an ninh và thanh khoản cho mạng blockchain.

Cơ chế hoạt động: Earn vận hành ra sao?

Chức năng Earn vận hành dựa trên nhiều cơ chế blockchain, gồm các mô hình chủ yếu sau:

  1. Staking: Người dùng khóa tiền mã hóa để hỗ trợ cơ chế đồng thuận của mạng blockchain, thường là các mạng Proof of Stake (PoS). Việc xác thực giao dịch và tạo khối mới giúp người staking nhận phần thưởng do mạng lưới phân phối.

  2. Liquidity Mining: Người dùng cung cấp cặp tài sản vào các pool thanh khoản của sàn giao dịch phi tập trung (DEX), đóng vai trò đối tác giao dịch và nhận lợi nhuận từ phí giao dịch cùng token khuyến khích.

  3. Lợi suất từ giao thức cho vay: Người dùng gửi tài sản mã hóa vào các giao thức cho vay như Aave hoặc Compound, cho phép người khác vay và nhận lãi suất, từ đó tạo thu nhập thụ động.

  4. Yield Farming: Chiến lược phức tạp, người dùng luân chuyển tài sản giữa các giao thức DeFi khác nhau để tối ưu hóa mức lợi suất, thường liên quan đến chương trình khuyến khích token đa tầng.

  5. Qua nền tảng tập trung: Ngoài giải pháp phi tập trung, nhiều sàn giao dịch tập trung cũng cung cấp sản phẩm Earn, cho phép người dùng gửi tiền mã hóa để nhận lợi nhuận cố định hoặc biến động.

Đặc điểm chính của chức năng Earn

Chênh lệch lợi suất:

  1. Lợi suất phần trăm hàng năm (APY) biến động mạnh giữa các phương thức Earn, từ mức một chữ số thấp đối với staking stablecoin đến ba chữ số với một số giao thức DeFi rủi ro cao.
  2. Lợi suất thường tỷ lệ thuận với rủi ro, các cơ hội lợi suất cao thường đi kèm rủi ro kỹ thuật, thị trường hoặc thanh lý lớn hơn.

Đặc điểm rủi ro:

  1. Rủi ro hợp đồng thông minh: Lỗ hổng mã nguồn hoặc sai sót thiết kế có thể gây mất tài sản.
  2. Rủi ro biến động giá: Sự giảm giá của tài sản mã hóa có thể làm mất hoặc vượt quá lợi suất nhận được.
  3. Tổn thất tạm thời: Khi cung cấp thanh khoản, biến động giá tài sản có thể làm giảm giá trị so với việc chỉ nắm giữ.
  4. Rủi ro quản trị giao thức: Thay đổi tham số có thể đột ngột giảm lợi suất hoặc tăng chi phí sử dụng.

Trải nghiệm người dùng và khả năng tiếp cận:

  1. Sản phẩm Earn trên DeFi thường đòi hỏi kiến thức kỹ thuật cao hơn, gồm quản lý ví, xác nhận giao dịch và tương tác với hợp đồng thông minh.
  2. Dịch vụ Earn trên nền tảng tập trung thường thân thiện hơn với người dùng nhưng yêu cầu sự tin tưởng vào quản lý quỹ và bảo mật của nền tảng.
  3. Sản phẩm Earn dành cho người mới ngày càng phổ biến, giúp giảm rào cản tham gia.

Triển vọng tương lai: Chức năng Earn sẽ phát triển như thế nào?

Khi hệ sinh thái blockchain và DeFi tiếp tục phát triển, chức năng Earn dự kiến sẽ tiến triển theo các xu hướng sau:

  1. Sản phẩm phân tầng rủi ro: Thị trường sẽ xây dựng phân loại mức độ rủi ro chi tiết hơn, giúp người dùng chọn sản phẩm Earn phù hợp khẩu vị rủi ro.

  2. Chiến lược Earn đa chuỗi: Với công nghệ đa chuỗi phát triển, người dùng sẽ di chuyển tài sản linh hoạt giữa nhiều mạng blockchain để tối ưu hóa lợi suất, tạo chiến lược Earn phức tạp hơn.

  3. Gia tăng sự tham gia của tổ chức: Các tổ chức tài chính truyền thống tham gia lĩnh vực tiền mã hóa có thể mang đến dòng vốn lớn cho sản phẩm Earn, đồng thời nâng cao tiêu chuẩn quản lý rủi ro và tuân thủ.

  4. Token hóa tài sản thực: Việc token hóa tài sản vật lý (như bất động sản, hàng hóa) sẽ mở rộng phạm vi tài sản có thể Earn, cung cấp lựa chọn đa dạng hơn cho người dùng.

  5. Minh bạch pháp lý: Khi khung pháp lý hoàn thiện, sản phẩm Earn sẽ có ranh giới pháp lý rõ ràng, thúc đẩy sự tham gia của tổ chức và cá nhân.

Chức năng Earn đã trở thành trụ cột quan trọng của hệ sinh thái tiền mã hóa, mang lại cho người sở hữu tài sản cơ hội thu nhập thụ động đa dạng. Dù vẫn tồn tại rủi ro và điều kiện thị trường có thể khiến lợi suất biến động, cơ chế này đại diện cho bước tiến lớn hướng tới hệ thống tài chính mở, lập trình được và bao trùm. Khi công nghệ hoàn thiện và người dùng hiểu biết hơn, sản phẩm Earn sẽ tiếp tục đổi mới, cung cấp công cụ tài chính giá trị cho cộng đồng người dùng rộng lớn.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Lãi suất hiệu quả hàng năm
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là chỉ số phản ánh lợi suất hoặc chi phí mỗi năm dưới dạng lãi suất đơn giản, không tính đến ảnh hưởng của lãi suất kép. Bạn thường sẽ bắt gặp nhãn APR trên các sản phẩm tiết kiệm của sàn giao dịch, nền tảng cho vay DeFi và các trang staking. Việc nắm được APR giúp bạn dễ dàng ước tính lợi nhuận theo số ngày nắm giữ, so sánh nhiều sản phẩm khác nhau và xác định liệu có áp dụng lãi suất kép hoặc quy định khóa tài sản hay không.
lợi suất phần trăm hàng năm
Lợi suất phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số thể hiện lãi suất kép được chuẩn hóa theo năm, cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực tế giữa các sản phẩm khác nhau. Không giống APR, chỉ phản ánh lãi suất đơn, APY tính đến tác động của việc tái đầu tư phần lãi vào số dư gốc. Trong đầu tư Web3 và tiền mã hóa, APY thường gặp ở các hoạt động staking, cho vay, pool thanh khoản cũng như các trang kiếm lợi nhuận trên nền tảng. Gate cũng sử dụng APY để hiển thị lợi nhuận. Để hiểu chính xác APY, người dùng cần cân nhắc cả tần suất ghép lãi và nguồn gốc lợi nhuận cơ sở.
Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản
Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản đảm bảo (LTV) là tỷ lệ giữa số tiền vay với giá trị thị trường của tài sản thế chấp. Chỉ số này dùng để xác định ngưỡng an toàn trong hoạt động cho vay. LTV quyết định số tiền bạn có thể vay và thời điểm rủi ro tăng cao. Chỉ số này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực cho vay DeFi, giao dịch đòn bẩy tại các sàn giao dịch, cũng như các khoản vay thế chấp bằng NFT. Vì từng loại tài sản có mức biến động riêng, các nền tảng thường quy định giới hạn tối đa và ngưỡng cảnh báo thanh lý cho LTV, đồng thời điều chỉnh các mức này linh hoạt theo biến động giá thực tế.
AMM
Automated Market Maker (AMM) là cơ chế giao dịch on-chain vận hành dựa trên các quy tắc định sẵn để xác lập giá và thực hiện giao dịch. Người dùng sẽ cung cấp hai hoặc nhiều loại tài sản vào một pool thanh khoản chung, trong đó giá sẽ tự động điều chỉnh theo tỷ lệ giữa các tài sản có trong pool. Phí giao dịch sẽ được phân bổ theo tỷ lệ cho các nhà cung cấp thanh khoản. Khác với sàn giao dịch truyền thống, AMM không sử dụng sổ lệnh mà thay vào đó, các nhà đầu tư arbitrage sẽ hỗ trợ điều chỉnh giá pool sát với thị trường chung.
Tài sản thế chấp
Tài sản thế chấp là những tài sản thanh khoản được sử dụng tạm thời để đảm bảo khoản vay hoặc cam kết thực hiện nghĩa vụ. Trong lĩnh vực tài chính truyền thống, tài sản thế chấp thường bao gồm bất động sản, tiền gửi hoặc trái phiếu. Trên blockchain, các loại tài sản thế chấp phổ biến là ETH, stablecoin hoặc token, phục vụ cho hoạt động cho vay, phát hành stablecoin và giao dịch sử dụng đòn bẩy. Các giao thức sẽ giám sát giá trị tài sản thế chấp thông qua oracle giá, đồng thời thiết lập các chỉ số như tỷ lệ thế chấp, ngưỡng thanh lý và phí phạt. Nếu giá trị tài sản thế chấp giảm xuống dưới mức an toàn, người dùng bắt buộc phải bổ sung tài sản thế chấp hoặc sẽ bị thanh lý. Việc lựa chọn tài sản thế chấp có tính thanh khoản cao và minh bạch giúp hạn chế rủi ro do biến động giá và những khó khăn trong quá trình thanh lý tài sản.

Bài viết liên quan

Stablecoin là gì?
Người mới bắt đầu

Stablecoin là gì?

Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá ổn định, thường được chốt vào một gói thầu hợp pháp trong thế giới thực. Lấy USDT, stablecoin được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, làm ví dụ, USDT được chốt bằng đô la Mỹ, với 1 USDT = 1 USD.
2022-11-21 07:54:46
Mọi thứ bạn cần biết về Blockchain
Người mới bắt đầu

Mọi thứ bạn cần biết về Blockchain

Blockchain là gì, tiện ích của nó, ý nghĩa đằng sau các lớp và tổng số, so sánh blockchain và cách các hệ sinh thái tiền điện tử khác nhau đang được xây dựng?
2022-11-21 10:04:43
Thanh khoản Farming là gì?
Người mới bắt đầu

Thanh khoản Farming là gì?

Liquidity Farming là một xu hướng mới trong Tài chính phi tập trung (DeFi), cho phép các nhà đầu tư tiền điện tử sử dụng đầy đủ tài sản tiền điện tử của họ và thu được lợi nhuận cao.
2022-11-21 09:10:13