
Token lockup là khoảng thời gian mà tài sản tiền mã hóa không được phép rút hoặc chuyển nhượng tự do.
Token lockup là cơ chế hạn chế dựa trên thời gian, thường dùng trong phát hành token, sản phẩm tiết kiệm trên sàn giao dịch, quản trị DeFi và các trường hợp tương tự. Dự án thường áp dụng lockup cho đội ngũ, cố vấn, nhà đầu tư riêng để kiểm soát việc phân bổ token. Việc này giúp giảm nguy cơ bán tháo quy mô lớn, đồng thời khuyến khích cam kết lâu dài với dự án. Sau thời gian quy định, token sẽ được “mở khóa” dần theo lịch trình, cho phép chuyển nhượng và giao dịch.
Có hai dạng lockup token chủ yếu. Thứ nhất là lockup bắt buộc, dự án hoặc hợp đồng thông minh quy định rõ thời hạn và lịch mở khóa. Thứ hai là lockup tự nguyện, người dùng chủ động khóa token vào hợp đồng hoặc sản phẩm để nhận lợi suất hoặc quyền quản trị, với hạn chế rút vốn trong thời gian nhất định.
Token lockup ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn cung lưu hành và áp lực bán, từ đó tác động đến biến động giá và lợi nhuận cá nhân.
Chẳng hạn, nếu một token mới chỉ có 10 triệu lưu hành nhưng sẽ mở khóa thêm 5 triệu trong một tháng, nguồn cung tăng 50% này có thể ảnh hưởng lớn đến giá. Nhà đầu tư cần coi lịch mở khóa—tỷ lệ và thời điểm—là yếu tố rủi ro quan trọng khi đánh giá.
Lockup cũng tác động đến thanh khoản và trượt giá. Khi nguồn cung lưu hành thấp, giao dịch nhỏ cũng có thể gây biến động giá mạnh. Khi nhiều token được mở khóa, thanh khoản tăng lên và biến động giá ổn định hơn. Ngược lại, lockup tài chính mang lại lợi suất nhưng hạn chế khả năng thay đổi vị thế trong thời gian khóa—có thể làm bạn bỏ lỡ cơ hội thị trường.
Token lockup thường tuân theo lịch trình thỏa thuận trước, phổ biến là “cliff cộng vesting tuyến tính” hoặc “mở khóa kỳ hạn cố định.”
Cliff là khoảng thời gian không mở khóa token—tương tự thời gian thử việc—sau đó mới bắt đầu mở khóa. Vesting tuyến tính sẽ giải phóng một tỷ lệ cố định theo chu kỳ (thường hàng tháng hoặc hàng ngày) cho đến khi toàn bộ token được mở khóa. Mở khóa kỳ hạn cố định sẽ giải phóng toàn bộ hoặc phần lớn token một lần vào cuối kỳ.
Việc triển khai có thể trên chuỗi hoặc ngoài chuỗi. Lockup trên chuỗi do hợp đồng thông minh kiểm soát, hồ sơ mở khóa và các đợt mở khóa tiếp theo có thể xem trên block explorer. Lockup ngoài chuỗi thường dùng cho thỏa thuận đầu tư giai đoạn đầu hoặc sản phẩm tiết kiệm trên sàn, dựa vào nền tảng và đơn vị phát hành để thực hiện và công khai—mức độ minh bạch phụ thuộc vào thông báo và kiểm toán.
Ví dụ: Phân bổ cho đội ngũ thường dùng lịch “cliff 12 tháng + vesting hàng tháng 24 tháng.” Đối với người dùng, lockup voting-escrow yêu cầu giữ token lâu hơn để nhận quyền quản trị hoặc phần thưởng lớn hơn, thời gian có thể từ vài tuần đến vài năm.
Token lockup thường xuất hiện trong các đợt ra mắt token, sản phẩm tiết kiệm trên sàn giao dịch, quản trị DeFi và yield farming.
Trên sàn, sản phẩm tiết kiệm kỳ hạn cố định (như trên Gate) thường có thời gian lockup 30 hoặc 90 ngày, không thể rút vốn sớm; gốc và lãi được phân phối khi đáo hạn hoặc theo lịch trình. Luôn kiểm tra “thời hạn lockup, lợi suất và quy định rút trước hạn” trên trang sản phẩm để tránh rủi ro dòng tiền.
Với các đợt ra mắt và niêm yết token mới, dự án sẽ công bố lịch mở khóa cho đội ngũ, bán riêng và phần thưởng hệ sinh thái qua thông báo hoặc trang sự kiện của Gate. Ví dụ: “10% lưu hành ban đầu, sau đó mở khóa 5% mỗi tháng.” Đây là thông tin quan trọng cho động lực cung ngắn hạn và tâm lý thị trường; nên kiểm tra kỹ trước khi giao dịch.
Trong DeFi, lockup để voting rất phổ biến. Ví dụ mô hình ve của Curve, càng khóa token lâu, quyền biểu quyết và phần thưởng càng lớn—thời hạn có thể từ vài tháng đến vài năm. Khai thác thanh khoản cũng có thể yêu cầu giữ vốn trong pool một thời gian nhất định; rút sớm sẽ mất phí và phần thưởng tương lai—đây cũng là một dạng lockup tự nguyện.
Để quản lý rủi ro lockup, hãy xem xét kỹ lịch trình mở khóa trước khi đầu tư và chú ý thời điểm, tỷ lệ khi quyết định giao dịch hoặc tiết kiệm.
Năm vừa qua, các đợt lockup và mở khóa token trở nên tập trung và minh bạch hơn, thời gian vesting được rút ngắn và mô hình voting-escrow được áp dụng rộng rãi hơn.
Khung thời gian: Năm 2024, nhiều dự án dùng lịch “cliff 12 tháng + vesting tuyến tính 18-24 tháng.” Đến 2025, nhiều dự án rút ngắn tổng thời gian vesting xuống 18-24 tháng để tăng hiệu quả thanh khoản và giảm bất ổn dài hạn (theo dữ liệu công khai ngành).
Phân bổ & Tác động: Phân bổ cho đội ngũ và nhà đầu tư sớm thường chiếm 40%-60% tổng nguồn cung, lưu hành ban đầu phổ biến ở mức 10%-20%. Năm 2025, tác động của các đợt mở khóa lớn phụ thuộc nhiều hơn vào vốn hóa thị trường lưu hành và thanh khoản thực tế—mỗi sự kiện mở khóa thường chiếm 5%-15% nguồn cung lưu hành hiện tại. Trong DeFi, mô hình voting-escrow (ve) ngày càng phổ biến với thời gian lockup thường từ 6-48 tháng (thống kê ngành quý III/2025).
Nguồn cung trên chuỗi: Lockup liên quan đến staking tự nguyện vẫn duy trì ở mức cao. Ví dụ, tỷ lệ staking hiệu quả của Ethereum khoảng 30% tính đến quý III/2025; dù rút cần xếp hàng chờ thay vì lockup kỳ hạn cố định, trạng thái “tạm thời không thanh khoản” này vẫn ảnh hưởng đến nguồn cung và biến động trên thị trường thứ cấp (dữ liệu công khai quý III/2025).
Token lockup nhằm hạn chế chuyển nhượng và rút vốn trong thời gian nhất định; staking là gửi token vào cơ chế để nhận lợi suất hoặc bảo mật mạng lưới.
Staking thường là ủy thác token để xác thực mạng hoặc nhận thưởng từ giao thức; việc rút có thể bị giới hạn thời gian chờ. Lockup là dạng hạn chế dựa trên thời gian rộng hơn, bao gồm cả quy định vesting bắt buộc từ dự án và gửi tự nguyện của người dùng vào hợp đồng tiết kiệm hoặc quản trị.
Hai cơ chế này có thể giao thoa: cả lockup voting-escrow và staking sinh lợi đều yêu cầu giữ vốn bất động một thời gian. Tuy nhiên, mục tiêu khác nhau—lockup nhấn mạnh kiểm soát nguồn cung và khuyến khích dài hạn; staking ưu tiên sinh lợi suất, bảo mật mạng hoặc quyền quản trị. Trước khi đầu tư, luôn kiểm tra “thời hạn, điều kiện rút, nguồn thưởng và rủi ro” của từng cơ chế.


