Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫221.49T , đã thay đổi -0.0095% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫28.63B, đã thay đổi +0.05% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1,342.75 | +0.13% | ₫14.34B | ₫24.87T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫23,327.53 | -0.96% | ₫419.65M | ₫23.32T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,024.09 | +1.64% | ₫5.06B | ₫2.19T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫71.11 | -0.53% | ₫5.69B | ₫2.01T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫18,582.23 | +1.04% | ₫641.29M | ₫1.65T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫123,251.68 | -1.94% | ₫367.58M | ₫368.32B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫177.21 | -2.54% | ₫1.01B | ₫55.32B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,272.16 | -3.00% | ₫25.05B | ₫6.15T | Chi tiết | ||
| ₫30,707.93 | +0.1% | ₫955.83M | ₫3.81T | Chi tiết | ||
| ₫46,706,508.24 | +0.87% | -- | ₫2.72T | Chi tiết | ||
| ₫1,570,566.57 | -0.17% | ₫999.97K | ₫2.26T | Chi tiết | ||
| ₫0.9813 | +0.61% | ₫529.75M | ₫1.38T | Chi tiết | ||
| ₫1,407.52 | -8.61% | ₫10.69B | ₫1.32T | Chi tiết | ||
| ₫3,425,378.40 | +106.58% | ₫919.32M | ₫1.26T | Chi tiết | ||
| ₫1,611.90 | -2.98% | ₫256.67B | ₫1.07T | Chi tiết | ||
| ₫114.49 | -1.05% | -- | ₫715.83B | Chi tiết | ||
| ₫2,483,143.44 | +0.31% | ₫13.30M | ₫555.05B | Chi tiết | ||
| ₫6,863.32 | -0.59% | ₫26.79M | ₫483.85B | Chi tiết | ||
| ₫664.53 | -0.075% | ₫1.01M | ₫345.22B | Chi tiết | ||
| ₫4,225.83 | +0.46% | ₫37.46K | ₫335.08B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
21 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.49%49.51%