Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫222.03T , đã thay đổi +1.06% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫29.06B, đã thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1,329.12 | -0.49% | ₫16.51B | ₫24.62T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫23,360.27 | -2.22% | ₫357.47M | ₫23.36T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,004.07 | +0.14% | ₫2.70B | ₫2.17T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫73.12 | +0.46% | ₫4.98B | ₫2.06T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫18,327.09 | -1.44% | ₫624.85M | ₫1.63T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫122,531.04 | -2.42% | ₫314.27M | ₫366.16B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫181.90 | -3.51% | ₫904.07M | ₫56.79B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,385.72 | -3.47% | ₫24.18B | ₫6.26T | Chi tiết | ||
| ₫30,751.03 | -0.12% | ₫1.57B | ₫3.81T | Chi tiết | ||
| ₫46,439,319.27 | +0.62% | -- | ₫2.71T | Chi tiết | ||
| ₫1,560,155.06 | +0.73% | ₫971.15K | ₫2.25T | Chi tiết | ||
| ₫1,494.02 | +1.84% | ₫10.64B | ₫1.40T | Chi tiết | ||
| ₫0.9785 | +0.16% | ₫517.91M | ₫1.38T | Chi tiết | ||
| ₫3,430,185.95 | +106.58% | ₫920.61M | ₫1.26T | Chi tiết | ||
| ₫1,642.84 | +4.36% | ₫674.77B | ₫1.09T | Chi tiết | ||
| ₫115.64 | +0.79% | -- | ₫723.00B | Chi tiết | ||
| ₫2,486,628.55 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.83B | Chi tiết | ||
| ₫6,879.29 | +0.28% | ₫28.56M | ₫484.97B | Chi tiết | ||
| ₫665.42 | -0.0081% | ₫22.90M | ₫345.75B | Chi tiết | ||
| ₫4,231.76 | +0.23% | ₫54.59K | ₫335.55B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%