Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫222.11T , đã thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫27.69B, đã thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1,322.03 | -3.60% | ₫19.85B | ₫24.49T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫23,554.76 | -0.12% | ₫370.01M | ₫23.55T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,002.23 | -1.04% | ₫2.84B | ₫2.16T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫72.17 | +0.85% | ₫7.68B | ₫2.04T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫18,408.56 | -2.58% | ₫825.28M | ₫1.64T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫125,264.47 | +0.02% | ₫315.65M | ₫374.33B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫177.17 | -6.35% | ₫1.02B | ₫55.31B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,422.52 | -4.48% | ₫20.06B | ₫6.30T | Chi tiết | ||
| ₫30,488.20 | -0.77% | ₫1.27B | ₫3.78T | Chi tiết | ||
| ₫46,354,951.05 | +0.94% | -- | ₫2.70T | Chi tiết | ||
| ₫1,573,033.70 | +1.44% | ₫950.39K | ₫2.27T | Chi tiết | ||
| ₫1,547.67 | +5.32% | ₫9.53B | ₫1.45T | Chi tiết | ||
| ₫0.9766 | -0.015% | ₫523.00M | ₫1.37T | Chi tiết | ||
| ₫3,430,185.95 | +106.58% | ₫920.61M | ₫1.26T | Chi tiết | ||
| ₫1,655.03 | +5.36% | ₫621.72B | ₫1.10T | Chi tiết | ||
| ₫117.97 | +1.80% | -- | ₫737.55B | Chi tiết | ||
| ₫2,486,628.55 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.83B | Chi tiết | ||
| ₫6,917.72 | +0.67% | ₫49.58M | ₫487.68B | Chi tiết | ||
| ₫665.43 | +0.016% | ₫527.49K | ₫345.77B | Chi tiết | ||
| ₫4,231.76 | +0.23% | ₫54.59K | ₫335.55B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%