Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫222.1T , đã thay đổi +0.4% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫28.67B, đã thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1,313.88 | -2.81% | ₫18.53B | ₫24.34T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫23,638.87 | +0.86% | ₫360.03M | ₫23.63T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,006.70 | -1.12% | ₫2.73B | ₫2.17T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫73.28 | -1.57% | ₫5.40B | ₫2.07T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫18,442.73 | -1.39% | ₫721.02M | ₫1.64T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫124,160.58 | -1.09% | ₫315.40M | ₫371.03B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫182.42 | -1.69% | ₫982.55M | ₫56.95B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,311.53 | -7.93% | ₫22.58B | ₫6.19T | Chi tiết | ||
| ₫30,488.20 | -0.33% | ₫624.35M | ₫3.78T | Chi tiết | ||
| ₫46,656,416.32 | +0.88% | -- | ₫2.72T | Chi tiết | ||
| ₫1,574,610.68 | +1.37% | ₫950.39K | ₫2.27T | Chi tiết | ||
| ₫1,507.64 | +1.33% | ₫10.69B | ₫1.41T | Chi tiết | ||
| ₫0.9766 | -0.012% | ₫520.21M | ₫1.37T | Chi tiết | ||
| ₫3,430,185.95 | +106.58% | ₫920.61M | ₫1.26T | Chi tiết | ||
| ₫1,645.86 | +5.17% | ₫652.91B | ₫1.09T | Chi tiết | ||
| ₫117.21 | +1.13% | -- | ₫732.81B | Chi tiết | ||
| ₫2,486,628.55 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.83B | Chi tiết | ||
| ₫6,878.50 | +0.14% | ₫28.16M | ₫484.92B | Chi tiết | ||
| ₫665.51 | +0.013% | ₫22.49M | ₫345.80B | Chi tiết | ||
| ₫4,231.76 | +0.23% | ₫54.59K | ₫335.55B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%