Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫233.19T , đã thay đổi -0.24% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫54.93B, đã thay đổi -0.17% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫27,154.88 | -2.41% | ₫559.73M | ₫27.15T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,333.56 | -5.00% | ₫71.22B | ₫23.67T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,913.92 | -3.09% | ₫13.17B | ₫3.15T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫108.03 | +0.02% | ₫7.77B | ₫3.04T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫24,048.31 | -5.17% | ₫7.37B | ₫2.12T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫159,743.90 | -5.32% | ₫1.53B | ₫477.38B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫197.64 | +0.25% | ₫729.62M | ₫61.53B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫8,325.97 | -1.47% | ₫78.39B | ₫8.17T | Chi tiết | ||
| ₫54,183,355.91 | -1.01% | -- | ₫6.10T | Chi tiết | ||
| ₫30,224.66 | +1.10% | ₫3.70B | ₫3.75T | Chi tiết | ||
| ₫1,767,748.44 | -4.55% | ₫1.25M | ₫2.94T | Chi tiết | ||
| ₫2,513.92 | -2.03% | ₫26.03B | ₫2.36T | Chi tiết | ||
| ₫2,692.91 | -1.64% | ₫123.81B | ₫1.77T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -0.26% | ₫608.69K | ₫1.42T | Chi tiết | ||
| ₫3,377,803.00 | +0.028% | ₫1.15B | ₫1.24T | Chi tiết | ||
| ₫664.00 | -0.004% | ₫1.43M | ₫843.07B | Chi tiết | ||
| ₫105.70 | -7.93% | -- | ₫661.02B | Chi tiết | ||
| ₫2,486,569.73 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.81B | Chi tiết | ||
| ₫6,750.32 | -1.21% | ₫167.33M | ₫475.88B | Chi tiết | ||
| ₫4,231.66 | -2.48% | ₫255.40K | ₫335.54B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
52.73%47.27%