Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫221.56T , đã thay đổi +0.24% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫28.8B, đã thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1,342.22 | +1.22% | ₫15.24B | ₫24.86T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫23,382.64 | -0.71% | ₫345.05M | ₫23.38T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,027.51 | +2.76% | ₫5.21B | ₫2.19T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫73.01 | +0.54% | ₫4.46B | ₫2.06T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫18,561.24 | +1.69% | ₫653.28M | ₫1.65T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫123,724.11 | -0.71% | ₫365.00M | ₫369.73B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫177.29 | -1.90% | ₫1.02B | ₫55.35B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,279.01 | -1.00% | ₫25.47B | ₫6.16T | Chi tiết | ||
| ₫30,707.93 | +0.79% | ₫1.12B | ₫3.81T | Chi tiết | ||
| ₫46,577,902.36 | +1.27% | -- | ₫2.71T | Chi tiết | ||
| ₫1,568,729.34 | +0.98% | ₫1.14M | ₫2.26T | Chi tiết | ||
| ₫0.9802 | +0.51% | ₫472.49M | ₫1.38T | Chi tiết | ||
| ₫1,423.27 | -8.75% | ₫9.34B | ₫1.33T | Chi tiết | ||
| ₫3,425,378.40 | +106.58% | ₫919.32M | ₫1.26T | Chi tiết | ||
| ₫1,606.31 | -6.53% | ₫363.57B | ₫1.07T | Chi tiết | ||
| ₫114.31 | +0.013% | -- | ₫714.68B | Chi tiết | ||
| ₫2,483,143.44 | +0.31% | ₫13.30M | ₫555.05B | Chi tiết | ||
| ₫6,845.53 | -0.55% | ₫26.03M | ₫482.59B | Chi tiết | ||
| ₫664.44 | -0.0063% | ₫23.52M | ₫345.18B | Chi tiết | ||
| ₫4,225.83 | +0.46% | ₫37.46K | ₫335.08B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
21 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%