Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫222.1T , đã thay đổi +0.4% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫28.67B, đã thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1,314.14 | -2.87% | ₫18.57B | ₫24.34T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫23,591.56 | +0.8% | ₫360.16M | ₫23.59T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,004.33 | -1.28% | ₫2.71B | ₫2.17T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫73.17 | -1.55% | ₫5.40B | ₫2.07T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫18,403.31 | -1.72% | ₫720.88M | ₫1.64T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫123,924.04 | -1.27% | ₫316.38M | ₫370.33B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫182.42 | -0.38% | ₫978.09M | ₫56.95B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,315.68 | -7.25% | ₫22.67B | ₫6.20T | Chi tiết | ||
| ₫30,488.20 | -0.23% | ₫624.48M | ₫3.78T | Chi tiết | ||
| ₫46,821,473.16 | +1.34% | -- | ₫2.73T | Chi tiết | ||
| ₫1,576,713.31 | +1.62% | ₫953.54K | ₫2.27T | Chi tiết | ||
| ₫1,508.82 | +1.28% | ₫9.78B | ₫1.41T | Chi tiết | ||
| ₫0.9769 | -0.01% | ₫520.22M | ₫1.37T | Chi tiết | ||
| ₫3,430,185.95 | +106.58% | ₫920.61M | ₫1.26T | Chi tiết | ||
| ₫1,647.65 | +5.34% | ₫668.19B | ₫1.09T | Chi tiết | ||
| ₫117.13 | +1.44% | -- | ₫732.34B | Chi tiết | ||
| ₫2,486,628.55 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.83B | Chi tiết | ||
| ₫6,887.57 | +0.26% | ₫28.20M | ₫485.56B | Chi tiết | ||
| ₫665.71 | +0.045% | ₫22.53M | ₫345.90B | Chi tiết | ||
| ₫4,231.76 | +0.23% | ₫54.59K | ₫335.55B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%