Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫221.45T , đã thay đổi -0.4% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫27.22B, đã thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1,345.11 | +2.72% | ₫14.00B | ₫24.92T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫23,324.90 | -0.23% | ₫443.30M | ₫23.32T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,018.84 | +1.47% | ₫5.33B | ₫2.18T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫71.90 | -0.97% | ₫5.35B | ₫2.03T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫18,597.98 | +1.85% | ₫591.20M | ₫1.65T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫122,149.34 | -1.12% | ₫369.50M | ₫365.02B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫185.19 | +3.17% | ₫974.75M | ₫57.81B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,667.90 | +4.72% | ₫23.69B | ₫6.54T | Chi tiết | ||
| ₫30,707.93 | +0.46% | ₫1.63B | ₫3.81T | Chi tiết | ||
| ₫46,849,024.56 | +0.98% | -- | ₫2.73T | Chi tiết | ||
| ₫1,586,314.23 | +1.00% | ₫2.41M | ₫2.29T | Chi tiết | ||
| ₫0.9755 | +0.017% | ₫3.99B | ₫1.37T | Chi tiết | ||
| ₫1,429.15 | -6.06% | ₫11.43B | ₫1.34T | Chi tiết | ||
| ₫3,425,378.40 | +106.58% | ₫919.32M | ₫1.26T | Chi tiết | ||
| ₫1,616.39 | -0.84% | ₫184.01B | ₫1.07T | Chi tiết | ||
| ₫113.89 | -2.51% | -- | ₫712.03B | Chi tiết | ||
| ₫2,483,143.44 | +0.31% | ₫13.30M | ₫555.05B | Chi tiết | ||
| ₫6,896.94 | +0.47% | ₫10.60M | ₫486.22B | Chi tiết | ||
| ₫664.48 | -0.026% | ₫2.00M | ₫345.20B | Chi tiết | ||
| ₫4,225.83 | +0.46% | ₫37.46K | ₫335.08B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
21 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.94%49.06%