Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫222.03T , đã thay đổi +1.06% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫29.06B, đã thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1,326.49 | -0.76% | ₫16.48B | ₫24.57T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫23,502.20 | -1.69% | ₫356.28M | ₫23.50T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,004.07 | -0.02% | ₫2.70B | ₫2.17T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫73.16 | +0.76% | ₫5.00B | ₫2.07T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫18,334.97 | -1.72% | ₫653.50M | ₫1.63T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫122,767.59 | -1.95% | ₫314.21M | ₫366.87B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫181.43 | -0.84% | ₫913.49M | ₫56.64B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,385.36 | -4.32% | ₫24.15B | ₫6.26T | Chi tiết | ||
| ₫30,751.03 | -0.053% | ₫1.67B | ₫3.81T | Chi tiết | ||
| ₫46,518,168.08 | +0.89% | -- | ₫2.71T | Chi tiết | ||
| ₫1,566,200.14 | +1.63% | ₫973.51K | ₫2.26T | Chi tiết | ||
| ₫1,511.89 | +2.69% | ₫10.65B | ₫1.42T | Chi tiết | ||
| ₫0.9785 | +0.15% | ₫544.00M | ₫1.38T | Chi tiết | ||
| ₫3,430,185.95 | +106.58% | ₫920.61M | ₫1.26T | Chi tiết | ||
| ₫1,640.10 | +5.36% | ₫659.75B | ₫1.09T | Chi tiết | ||
| ₫116.20 | +1.72% | -- | ₫726.48B | Chi tiết | ||
| ₫2,486,628.55 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.83B | Chi tiết | ||
| ₫6,890.59 | +0.65% | ₫29.04M | ₫485.77B | Chi tiết | ||
| ₫665.46 | +0.0046% | ₫22.86M | ₫345.77B | Chi tiết | ||
| ₫4,231.76 | +0.23% | ₫54.59K | ₫335.55B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%