Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫222.1T , đã thay đổi +0.99% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫28.4B, đã thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1,323.60 | -1.21% | ₫16.43B | ₫24.52T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫23,546.88 | -1.60% | ₫354.94M | ₫23.54T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,010.64 | +0.2% | ₫2.71B | ₫2.17T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫73.25 | +0.85% | ₫5.00B | ₫2.07T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫18,345.48 | -1.43% | ₫718.01M | ₫1.63T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫122,899.00 | -1.90% | ₫314.70M | ₫367.26B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫178.98 | -0.67% | ₫925.25M | ₫55.87B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,310.58 | -6.53% | ₫23.83B | ₫6.19T | Chi tiết | ||
| ₫30,751.03 | -0.21% | ₫1.67B | ₫3.81T | Chi tiết | ||
| ₫46,596,491.23 | +0.71% | -- | ₫2.71T | Chi tiết | ||
| ₫1,570,405.41 | +1.29% | ₫973.51K | ₫2.26T | Chi tiết | ||
| ₫1,515.78 | +2.13% | ₫10.63B | ₫1.42T | Chi tiết | ||
| ₫0.9785 | -0.34% | ₫539.27M | ₫1.38T | Chi tiết | ||
| ₫3,430,185.95 | +106.58% | ₫920.61M | ₫1.26T | Chi tiết | ||
| ₫1,640.63 | +4.39% | ₫674.23B | ₫1.09T | Chi tiết | ||
| ₫116.28 | +1.41% | -- | ₫727.03B | Chi tiết | ||
| ₫2,486,628.55 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.83B | Chi tiết | ||
| ₫6,897.48 | +0.52% | ₫29.07M | ₫486.25B | Chi tiết | ||
| ₫665.41 | +0.0013% | ₫22.86M | ₫345.75B | Chi tiết | ||
| ₫4,231.76 | +0.23% | ₫54.59K | ₫335.55B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%